nghiêm túc
/ˈsɪəriəsnəs//ˈsɪriəsnəs/The word "seriousness" traces back to the Latin word "serius," meaning "serious" or "grave." "Serius" is related to the Latin word "sero," meaning "late" or "old." This connection suggests that the concept of seriousness developed from the idea of being mature, aged, and responsible. Over time, "serius" evolved into the Old French word "serieux" and eventually into the English "serious." The suffix "-ness" was added to form the noun "seriousness," indicating the state or quality of being serious.
Thẩm phán nhấn mạnh tính nghiêm trọng của tội ác và kêu gọi bồi thẩm đoàn xem xét kỹ lưỡng mọi bằng chứng được trình bày tại tòa.
Việc học sinh thiếu nghiêm túc khi hoàn thành bài tập thường xuyên dẫn đến điểm kém.
Cách tổng thống xử lý cuộc khủng hoảng cho thấy mức độ nghiêm túc và quyết đoán, tạo dựng lòng tin cho người dân nước này.
Những chấn thương đáng kể của vận động viên này đã khiến anh phải nghiêm túc hơn trong chương trình phục hồi chức năng, và anh đã trở nên mạnh mẽ và tập trung hơn bao giờ hết.
Danh tiếng của chính trị gia bị tổn hại do thiếu nghiêm túc khi phản ứng với các vấn đề chính trị quan trọng.
Đề xuất kinh doanh trình bày phân tích kỹ lưỡng và mục đích nghiêm túc khiến nó nổi bật hơn so với các đề xuất khác.
Người hướng dẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của tính nghiêm túc trong học tập ở sinh viên, đồng thời nhấn mạnh đến tác động tiêu cực của việc không nghiêm túc trong học tập.
Cuộc họp hội đồng quản trị đã thảo luận về mức độ nghiêm trọng của những tổn thất tài chính mà công ty phải gánh chịu và các kế hoạch hành động đã được xây dựng để khắc phục.
Sự nghiêm túc trong biểu cảm của bác sĩ phẫu thuật truyền tải cảm giác chuyên nghiệp tập trung, đảm bảo với bệnh nhân rằng họ được đội ngũ y tế có năng lực.
Buổi lễ trao giải chứng kiến sự nghiêm túc trong bài phát biểu nhận giải của những người nhận giải, khi họ bày tỏ lòng biết ơn và thừa nhận tầm quan trọng của vinh dự được trao cho họ.