Definition of soar

soarverb

bay lên

/sɔː(r)//sɔːr/

The origin of the word "soar" can be traced back to the Old English word "saron," which meant "migrate." This word came from the Germanic root "*serwan*," which also gave rise to the Old Norse word "serra" meaning "to fly." The meaning of "soar" shifted over time, and by the Middle English period, it was being used to describe the act of flying or gliding in a high arch. In modern English, "soar" is commonly used to describe the act of flying high or reaching great heights, often used when referring to birds or aircraft.

namespace

if the value, amount or level of something soars, it rises very quickly

nếu giá trị, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó tăng vọt, nó sẽ tăng rất nhanh

Example:
  • soaring costs/prices/temperatures

    chi phí/giá cả/nhiệt độ tăng vọt

  • Air pollution will soon soar above safety levels.

    Ô nhiễm không khí sẽ sớm tăng vọt trên mức an toàn

  • Unemployment has soared to 18 per cent.

    Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt lên 18%.

Extra examples:
  • Soaring costs have made progress difficult.

    Chi phí tăng vọt đã gây khó khăn cho tiến độ.

  • Borrowing is set to soar to an astonishing £60 billion.

    Khoản vay dự kiến ​​sẽ tăng vọt lên mức đáng kinh ngạc là 60 tỷ bảng.

  • Inflation has soared from 5 per cent to 15 per cent.

    Lạm phát đã tăng từ 5% lên 15%.

  • Profits have soared dramatically in recent months.

    Lợi nhuận đã tăng vọt đáng kể trong những tháng gần đây.

  • Property stock has soared to new heights.

    Cổ phiếu bất động sản đã tăng lên tầm cao mới.

  • Retail sales soared by 10 per cent in the twelve months to November.

    Doanh số bán lẻ tăng 10% trong 12 tháng tính đến tháng 11.

  • The death toll soared past 100 000.

    Số người chết tăng vọt lên tới 100 000.

  • The fuel shortage sent prices soaring.

    Sự thiếu hụt nhiên liệu đã đẩy giá tăng vọt.

  • This model will soar up the sales charts.

    Mô hình này sẽ tăng vọt trên bảng xếp hạng bán hàng.

Related words and phrases

to rise quickly and smoothly up into the air

bay lên nhanh chóng và nhẹ nhàng vào không khí

Example:
  • The rocket soared (up) into the air.

    Tên lửa bay lên (lên) vào không trung.

  • Her spirits soared (= she became very happy and excited).

    Tinh thần của cô ấy tăng vọt (= cô ấy trở nên rất hạnh phúc và phấn khích).

Extra examples:
  • The plane was soon soaring up into the sky.

    Máy bay đã sớm bay lên bầu trời.

  • The ball went soaring past my head.

    Quả bóng bay vút qua đầu tôi.

  • She stopped suddenly and her bag went soaring through the air.

    Cô đột ngột dừng lại và chiếc túi của cô bay vút lên không trung.

to fly very high in the air or remain high in the air

bay rất cao trong không khí hoặc vẫn còn cao trong không khí

Example:
  • an eagle soaring high above the cliffs

    một con đại bàng bay cao trên vách đá

Extra examples:
  • A buzzard soared high overhead.

    Một con chim ó bay cao trên đầu.

  • The jets soared above us.

    Những chiếc máy bay phản lực bay vút lên phía trên chúng tôi.

to be very high or tall

rất cao hoặc cao

Example:
  • soaring mountains

    núi cao vút

  • The building soared above us.

    Tòa nhà cao vút phía trên chúng tôi.

  • The cliffs soared upward.

    Những vách đá vút lên cao.

when music soars, it becomes higher or louder

khi âm nhạc bay lên, nó sẽ cao hơn hoặc to hơn

Example:
  • soaring strings

    dây bay bổng

  • Her voice would soar over the orchestra with little effort.

    Giọng của cô ấy sẽ bay cao trong dàn nhạc mà không cần nỗ lực nhiều.