bóng bay
/bəˈluːn//bəˈluːn/The word "balloon" has its roots in the Italian language. The term "pallone" referred to ball games, and the French adapted this to "ballon," which originally meant a ball or inflated bladder. The term was later adapted into English as "balloon" in the 16th century.
a small bag made of very thin rubber that becomes larger and rounder when you fill it with air or gas. Balloons are brightly coloured and used as decorations or toys.
một túi nhỏ làm bằng cao su rất mỏng, trở nên to hơn và tròn hơn khi bạn đổ đầy không khí hoặc ga vào. Bóng bay có màu sắc rực rỡ và được dùng làm đồ trang trí hoặc đồ chơi.
làm nổ tung/làm nổ tung một quả bóng bay
Bong bóng của tôi đã nổ tung!
Một ngàn quả bóng bay đã được thả để đánh dấu sự kiện này.
Họ buộc những quả bóng bay vào phía sau xe.
bóng bay heli cho bữa tiệc của trẻ em
Related words and phrases
a large balloon made of strong material that is filled with hot air or gas to make it rise in the air, usually carrying a basket for passengers
một quả bóng lớn làm bằng vật liệu chắc chắn chứa đầy không khí nóng hoặc khí đốt để bay lên không trung, thường mang theo một chiếc giỏ cho hành khách
Chúng tôi bay lên bằng khinh khí cầu.
Cô ấy đã vượt Đại Tây Dương bằng khinh khí cầu.
Chú hề thả một loạt bóng bay đầy màu sắc lên không trung, làm tăng thêm không khí lễ hội cho bữa tiệc sinh nhật.
Khuôn mặt con tôi sáng bừng khi nhìn những quả bóng bay ngày càng cao lên bầu trời.
Những quả bóng bay lơ lửng trên bầu trời thành phố, tô điểm bầu trời bằng vô số sắc màu.