Definition of falcon

falconnoun

chim ưng

/ˈfɔːlkən//ˈfælkən/

The origin of the word "falcon" dates back to Old English and has a rich history. The word "falcon" is derived from the Old English word "falco", which is also the source of the Modern English word "falk". The word "falco" is believed to have been influenced by the Latin word "falconem", meaning "hawk" or "falcon". In Middle English (circa 1100-1500), the word "falcon" referred to the bird itself, as well as the sport of falconry. The art of falconry involves training birds of prey, such as falcons and hawks, to hunt with the aid of a human handler. Over time, the word "falcon" has also been used metaphorically to describe someone or something that is swift, agile, and powerful, much like the bird itself.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) chim ưng, chim cắt
namespace
Example:
  • The falcon soared through the sky, its sharp talons outstretched as it sought its next prey.

    Con chim ưng bay vút lên bầu trời, những móng vuốt sắc nhọn của nó dang rộng khi tìm kiếm con mồi tiếp theo.

  • The falconer released his falcon into the air, trusting that the bird of prey would return to his gloved hand.

    Người nuôi chim ưng thả con chim ưng của mình lên không trung, tin rằng con chim săn mồi sẽ quay trở về với bàn tay đeo găng của mình.

  • In the distance, a falcon screeched, its piercing cry echoing across the land.

    Ở đằng xa, một con chim ưng kêu the thé, tiếng kêu chói tai của nó vang vọng khắp mặt đất.

  • The falcon's feathers were a protective brown and orange, camouflaging it against the rocks below.

    Bộ lông của chim ưng có màu nâu và cam giúp nó ngụy trang trên nền đá bên dưới.

  • As the falcon dive-bombed its prey, it was a blur of speed and agility, its swift movements a marvel to watch.

    Khi con chim ưng lao xuống tấn công con mồi, nó thể hiện sự nhanh nhẹn và tốc độ, những chuyển động nhanh nhẹn của nó thực sự đáng kinh ngạc.

  • The falcon's keen eyesight allowed it to spot its prey from miles away, making it a master hunter in the wild.

    Thị lực nhạy bén của chim ưng cho phép chúng phát hiện con mồi từ cách xa hàng dặm, khiến chúng trở thành thợ săn bậc thầy trong tự nhiên.

  • The falcon's beak was sharp and curved, able to deliver a deadly bite to its hapless prey.

    Mỏ của chim ưng sắc nhọn và cong, có khả năng cắn chết con mồi xấu số.

  • The falcon's powerful wings beat relentlessly, propelling it high into the sky with ease.

    Đôi cánh mạnh mẽ của chim ưng đập liên hồi, đẩy nó bay cao lên trời một cách dễ dàng.

  • The falcon's courting rituals were elaborate, with the bird spiraling high into the air before diving towards its chosen mate.

    Nghi lễ tán tỉnh của chim ưng rất cầu kỳ, khi con chim bay lượn trên không trung trước khi lao xuống phía bạn tình đã chọn.

  • The falcon's nesting habits were highly protective, with the bird fiercely defending the site against all invaders.

    Tập tính làm tổ của chim ưng mang tính bảo vệ cao, chúng sẽ quyết liệt bảo vệ tổ khỏi mọi kẻ xâm lược.

Related words and phrases