trực thăng
/ˈhelɪkɒptə(r)//ˈhelɪkɑːptər/The origin of the word "helicopter" dates back to the late 19th century. The term was coined by French inventor Gustave Ponton d'Herleville, who registered the word "hélicoptère" as a trademark for his rotorcraft design in 1861. The word is derived from the Greek words "helix" (meaning "twisted" or "spiral") and "pteron" (meaning "wing"). This refers to the rotor blades of the aircraft, which are twisted or angled to produce lift. The name "helicopter" was later adopted into English and has since become the standard term for this type of aircraft.
Đội cứu hộ đã đến hiện trường bằng trực thăng, giúp họ nhanh chóng và hiệu quả vận chuyển người đi bộ đường dài bị thương đến bệnh viện.
Cảnh sát đã sử dụng trực thăng để truy quét khu vực trung tâm thành phố để tìm kiếm nghi phạm sau vụ cướp ngân hàng.
Lực lượng cứu hỏa đã đưa thiết bị của họ lên mái tòa nhà đang cháy bằng cần cẩu trực thăng mạnh mẽ.
Trực thăng đưa tin đã ghi lại cảnh quay trực tiếp về khu vực xảy ra thảm họa, cung cấp cho người xem thông tin cập nhật theo thời gian thực.
Khu bảo tồn tinh tinh đã sử dụng một phi đội trực thăng để vận chuyển những con vật mới được giải cứu một cách an toàn đến ngôi nhà tạm thời của chúng.
Du khách đã lựa chọn tour tham quan Grand Canyon bằng trực thăng để chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ từ góc nhìn độc đáo.
Các nhà bảo tồn đã sử dụng máy bay trực thăng để xác định vị trí những loài rùa biển đang có nguy cơ tuyệt chủng ẩn náu trong đồng cỏ đầm lầy.
Trực thăng của lực lượng bảo vệ bờ biển đã giải cứu một nhóm người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trên biển, cứu sống họ trong phút chốc.
Chú chó cứu hộ đã được đưa lên trực thăng để tìm kiếm đứa trẻ mất tích giữa khu rừng rậm rạp hoang dã.
Người phi công đã khéo léo điều khiển chiếc trực thăng bay qua cơn bão dữ dội để chuyển những nhu yếu phẩm cần thiết đến ngôi làng bị cô lập.