Definition of slap on

slap onphrasal verb

tát vào

////

The phrase "slap on" is a phrasal verb in the English language that describes adding something quickly or easily to a surface. The word "slap" in this context comes from the Old Norse word "slapa," which means "to strike lightly." Over time, this word developed broader connotations, including the meaning of "applying something firmly and quickly." The verb "on" implies a specific location where something is being applied or placed. In this case, "slap on" describes the process of adding something, such as paint or a bandage, onto a surface, often with forcefulness or immediacy. The exact origin of the phrase "slap on" is not entirely clear. However, it is believed to have emerged during the 19th century when the cockney dialect in London began using this expression. The word "slap" was common in cockney slang at the time, and its use in "slap on" likely stemmed from the idea of a quick, hard-hitting action. Overall, "slap on" is a simple and practical expression that highlights the quick and decisive nature of applying something to a surface. Its origins in cockney slang demonstrate the way in which regional dialects can contribute to the evolution of modern English vocabulary.

namespace
Example:
  • After arguing with her boyfriend, she slapped him across the face in a fit of anger.

    Sau khi cãi nhau với bạn trai, cô đã tát vào mặt anh ta trong cơn tức giận.

  • The comedian's latest routine included a slapstick routine that had the audience in stitches.

    Tiết mục mới nhất của nghệ sĩ hài này bao gồm một tiết mục hề khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The coach slapped his hand on the table to emphasize his point during the team meeting.

    Huấn luyện viên vỗ tay xuống bàn để nhấn mạnh quan điểm của mình trong cuộc họp của đội.

  • The server accidentally dropped a full glass of water on the table, causing the patron to slap it away in frustration.

    Người phục vụ vô tình làm rơi một cốc nước đầy xuống bàn, khiến khách hàng phải tát nó đi vì bực bội.

  • The teacher slapped a eraser on the chalkboard to erase a mistake.

    Giáo viên đập cục tẩy lên bảng để xóa lỗi.

  • The comedian's wife slapped his hand away when he reached for her credit card.

    Vợ của diễn viên hài đã tát tay anh khi anh đưa tay lấy thẻ tín dụng của cô.

  • The singer slapped his thigh as he sang a lively song.

    Ca sĩ vỗ đùi khi hát một bài hát sôi động.

  • The slapstick routine left the audience in splits.

    Tiết mục hài hước này khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The principal slapped a detention on the student after he was caught cheating.

    Hiệu trưởng đã phạt học sinh đó ở lại trường sau khi phát hiện gian lận.

  • The chef slapped a layer of salad dressing on the lettuce leaves before serving.

    Đầu bếp rưới một lớp nước sốt salad lên lá rau diếp trước khi phục vụ.