- After arguing with her boyfriend, she slapped him across the face in a fit of anger.
Sau khi cãi nhau với bạn trai, cô đã tát vào mặt anh ta trong cơn tức giận.
- The comedian's latest routine included a slapstick routine that had the audience in stitches.
Tiết mục mới nhất của nghệ sĩ hài này bao gồm một tiết mục hề khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- The coach slapped his hand on the table to emphasize his point during the team meeting.
Huấn luyện viên vỗ tay xuống bàn để nhấn mạnh quan điểm của mình trong cuộc họp của đội.
- The server accidentally dropped a full glass of water on the table, causing the patron to slap it away in frustration.
Người phục vụ vô tình làm rơi một cốc nước đầy xuống bàn, khiến khách hàng phải tát nó đi vì bực bội.
- The teacher slapped a eraser on the chalkboard to erase a mistake.
Giáo viên đập cục tẩy lên bảng để xóa lỗi.
- The comedian's wife slapped his hand away when he reached for her credit card.
Vợ của diễn viên hài đã tát tay anh khi anh đưa tay lấy thẻ tín dụng của cô.
- The singer slapped his thigh as he sang a lively song.
Ca sĩ vỗ đùi khi hát một bài hát sôi động.
- The slapstick routine left the audience in splits.
Tiết mục hài hước này khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- The principal slapped a detention on the student after he was caught cheating.
Hiệu trưởng đã phạt học sinh đó ở lại trường sau khi phát hiện gian lận.
- The chef slapped a layer of salad dressing on the lettuce leaves before serving.
Đầu bếp rưới một lớp nước sốt salad lên lá rau diếp trước khi phục vụ.