Definition of spank

spanknoun

đánh đòn

/spæŋk//spæŋk/

The word "spank" is believed to have originated from the Middle English word "spanke," meaning "to strike with a quick, sharp blow." This word itself likely came from the Old Norse word "spangr," which referred to a sudden movement or leap. Over time, "spanke" evolved into "spank" and became associated specifically with the act of striking a child's bottom as a form of discipline. This connection was cemented in the 18th century, and the word has remained in use ever since.

Summary
type danh từ
meaningcái phát vào đít, cái đánh vào đít
type ngoại động từ
meaningphát, đánh (vào đít)
meaningthúc, giục (bằng cách phát vào đít)
namespace
Example:
  • After repeatedly disobeying her parents, little Emily was given a spank by her mother as a disciplinary measure.

    Sau nhiều lần không vâng lời cha mẹ, cô bé Emily đã bị mẹ đánh đòn như một biện pháp kỷ luật.

  • The trainer spanked the horse for misbehaving during the dressage routine in the competition.

    Người huấn luyện đã đánh đòn con ngựa vì hành vi không đúng mực trong phần trình diễn cưỡi ngựa của cuộc thi.

  • The school principal spanked the naughty student as a punishment for breaking the rules.

    Hiệu trưởng nhà trường đã đánh đòn cậu học sinh hư hỏng như một hình phạt vì đã vi phạm nội quy.

  • The young couple's intimate game played a role in spanking, which left her bare bottom red.

    Trò chơi thân mật của cặp đôi trẻ đã đóng vai trò trong trận đòn roi, khiến mông trần của cô đỏ ửng.

  • The fussy chef often spanked the dessert for not being perfect enough.

    Người đầu bếp khó tính thường đánh đòn món tráng miệng vì nó không đủ hoàn hảo.

  • The author explained that spanking her children was her way to discipline them without hurting them.

    Tác giả giải thích rằng đánh đòn con là cách bà dạy bảo chúng mà không làm chúng tổn thương.

  • The club's members enjoyed introducing spanking into their games, which added a new dimension to their playtime.

    Các thành viên câu lạc bộ thích đưa trò đánh đòn vào trò chơi của họ, điều này làm tăng thêm chiều hướng mới cho thời gian vui chơi của họ.

  • The teacher spanked the naughty student's hands for hurting others in the class.

    Cô giáo đánh vào tay học sinh hư hỏng vì làm đau các bạn khác trong lớp.

  • The pet owner spanked her cat when it misbehaved by scratching the furniture again.

    Người chủ vật nuôi đã đánh đòn con mèo của mình khi nó lại có hành vi không ngoan bằng cách cào đồ đạc.

  • The coach spanked the athlete for poor performance during the final games.

    Huấn luyện viên đã đánh đòn vận động viên vì thành tích kém trong trận đấu cuối cùng.

Related words and phrases

All matches