Definition of swat

swatverb

swat

/swɒt//swɑːt/

The word "swat" originally came from the acronym "Society for Worldwide Airborne Thermal Scanning" which was established in the 1960s. The Society was formed to study land and water resources by using a technique called thermal scanning, where infrared sensors were mounted on aircraft to detect changes in temperature on the Earth's surface. Later on, the acronym was shortened to SWAT (Surveillance, Weather, and Reconnaissance Team), and this name was adopted by the United States Air Force during the Vietnam War in the 1970s. The SWAT teams were formed to conduct aerial reconnaissance and intelligence gathering missions in addition to weather monitoring tasks. The term "swat" also has a more commonly known usage outside governmental and military settings. In police parlance, SWAT stands for Special Weapons and Tactics, describing a highly trained tactical team deployed to handle dangerous situations that require specialized equipment and tactics, such as hostage rescues and counter-terrorism operations. In summary, the origin of the word "swat" can be traced back to the acronym "SWAT", which began as an organization focused on thermal scanning and subsequently evolved to signify aerial reconnaissance and intelligence gathering and later a group of police officers with specialized skills and equipment for high-risk situations.

Summary
type danh từ
meaningcú đập mạnh
type ngoại động từ
meaningđánh, đạp (ruồi...)
namespace
Example:
  • The police officer swatted the mosquito buzzing around her head while on the lookout for criminals.

    Nữ cảnh sát đập con muỗi đang vo ve quanh đầu cô trong lúc cảnh giác truy tìm tội phạm.

  • During the science experiment, the students swatted at the flying cockroaches trying to escape from the test tube.

    Trong thí nghiệm khoa học, các học sinh đã đập vào những con gián đang cố gắng trốn thoát khỏi ống nghiệm.

  • The coach swatted away the fly that kept buzzing around his face during the baseball game.

    Huấn luyện viên đã xua đuổi con ruồi cứ bay quanh mặt ông trong suốt trận đấu bóng chày.

  • The busy mom swatted at the spider crawling across the kitchen counter while preparing dinner for her family.

    Người mẹ bận rộn đập con nhện đang bò trên quầy bếp trong lúc đang chuẩn bị bữa tối cho gia đình.

  • The tennis coach swatted the ball back to his student who had just hit it over the net.

    Huấn luyện viên quần vợt đánh trả quả bóng về phía học trò của mình, người vừa đánh bóng qua lưới.

  • My brother swatted at the drone that invaded our privacy while we were having a family barbecue.

    Anh trai tôi đã đập vào chiếc máy bay không người lái xâm phạm sự riêng tư của chúng tôi khi chúng tôi đang tổ chức tiệc nướng gia đình.

  • The chef swatted at the fly that kept hovering around the food preparation area.

    Người đầu bếp đập con ruồi cứ bay lượn quanh khu vực chế biến thức ăn.

  • The zookeeper swatted the mosquitoes that were disturbing the sleeping animals in the clay pavilion.

    Người trông coi sở thú đập những con muỗi đang quấy rầy những con vật đang ngủ trong lều đất sét.

  • The traveler swatted at the persistent flies in the humid tropical climate.

    Người lữ hành đập tan những con ruồi dai dẳng trong khí hậu nhiệt đới ẩm.

  • The athlete swatted at the ball shooting out from the machine during his training session.

    Vận động viên này đã đánh vào quả bóng bắn ra từ máy trong buổi tập luyện của mình.

Related words and phrases