tiếp bốp, nổ bốp
/pɒp/The word "pop" has a fascinating history! The term "pop" originated in the early 17th century as a verb, meaning "to make a sharp, explosive sound." This was likely influenced by the sound of a bubble bursting or a shot being fired. As for the origin of the word "pop" in the context of carbonated beverages, it's believed to have emerged in the late 19th century. In 1767, English chemist Joseph Priestley discovered a method to infuse water with carbon dioxide, creating a fizzy drink. To describe the sound of the soda bottle opening, people began using the verb "pop". By the early 20th century, the word "pop" had become a standard term to refer to carbonated beverages, particularly cola-flavored drinks. Today, "pop" is commonly used in North America, while "soda" and "coke" are more popular terms in other regions.
popular music of the sort that has been popular since the 1950s, usually with a strong rhythm and simple tunes, often contrasted with rock, soul and other forms of popular music
thể loại nhạc đại chúng phổ biến từ những năm 1950, thường có nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu đơn giản, thường tương phản với nhạc rock, soul và các hình thức âm nhạc đại chúng khác
rock, pop và tâm hồn
Album bao gồm nhiều thể loại—từ nhạc pop chính thống đến nhạc jazz.
a short, sharp, explosive sound
một âm thanh ngắn, sắc nét và bùng nổ
Nút chai bật ra khỏi chai với một tiếng nổ lớn.
a sweet fizzy drink (= with bubbles) that is not alcoholic
một thức uống có ga ngọt (= có bong bóng) không chứa cồn
used as a word for ‘father’, especially as a form of address
được sử dụng như một từ chỉ 'cha', đặc biệt là một dạng xưng hô
Chào Pop!
Phrasal verbs