Definition of skyscraper

skyscrapernoun

tòa nhà chọc trời

/ˈskaɪskreɪpə(r)//ˈskaɪskreɪpər/

The term "skyscraper" was first used in the late 19th century to describe a steel-framed building that surpassed the height of traditional masonry buildings. The word is believed to have originated from the phrase "skin the skylight" or "scrape the sky," which was used in the 1880s to describe the construction of tall buildings. The phrase was likely used because it was a new and unexplored feat in architecture. The term gained popularity in the 1880s and 1890s, particularly in New York City, where many of the earliest skyscrapers were built. By the early 20th century, the term "skyscraper" had become a standard term in the architecture and construction industry, and it has remained widely used to this day.

Summary
typedanh từ
meaningnhư skysail
meaningnhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
namespace
Example:
  • The impressive skyscraper illuminates the city skyline at night.

    Tòa nhà chọc trời ấn tượng này thắp sáng đường chân trời của thành phố vào ban đêm.

  • The Burj Khalifa, a skyscraper in Dubai, is the tallest building in the world.

    Tòa nhà chọc trời Burj Khalifa ở Dubai là tòa nhà cao nhất thế giới.

  • The skyscraper's structure is a marvel of modern engineering and design.

    Cấu trúc của tòa nhà chọc trời này là một kỳ quan của kỹ thuật và thiết kế hiện đại.

  • The office located in the skyscraper offers breathtaking views of the city.

    Văn phòng tọa lạc tại tòa nhà chọc trời có tầm nhìn ngoạn mục ra toàn cảnh thành phố.

  • Crowds of people can be seen streaming in and out of the massive skyscraper during rush hour.

    Có thể nhìn thấy đám đông người đổ ra vào tòa nhà chọc trời khổng lồ này vào giờ cao điểm.

  • The sleek and stainless steel skyscraper adds a futuristic touch to the urban landscape.

    Tòa nhà chọc trời bóng bẩy bằng thép không gỉ này mang đến nét hiện đại cho cảnh quan đô thị.

  • The skyscraper rises high above the surrounding buildings, proudly dominating the skyline.

    Tòa nhà chọc trời này vươn cao hơn các tòa nhà xung quanh, kiêu hãnh thống trị đường chân trời.

  • The wind whips around the skyscraper's spire, creating a surreal, otherworldly sound.

    Gió thổi mạnh quanh đỉnh tòa nhà chọc trời, tạo nên âm thanh siêu thực, không giống thế giới này.

  • The opulent skyscraper houses some of the most luxurious apartments in the city.

    Tòa nhà chọc trời xa hoa này là nơi có một số căn hộ sang trọng nhất thành phố.

  • The unique shape and design of the skyscraper make it a true architectural wonder.

    Hình dáng và thiết kế độc đáo của tòa nhà chọc trời khiến nó trở thành một kỳ quan kiến ​​trúc thực sự.