bằng bê tông, bê tông
/ˈkɒŋkriːt/late Middle English (in the sense ‘solidified’): from French concret or Latin concretus, past participle of concrescere ‘grow together’. Early use was also as a grammatical term designating a quality belonging to a substance (usually expressed by an adjective such as white in white paper) as opposed to the quality itself (expressed by an abstract noun such as whiteness); later concrete came to be used to refer to nouns embodying attributes (e.g. fool, hero), as opposed to the attributes themselves (e.g. foolishness, heroism), and this is the basis of the modern use as the opposite of ‘abstract’. The noun sense ‘building material’ dates from the mid 19th century
made of concrete
làm bằng bê tông
một sàn bê tông
based on facts, not on ideas or guesses
dựa trên sự thật, không phải trên ý tưởng hay phỏng đoán
bằng chứng/đề nghị/bằng chứng cụ thể
“Chỉ là nghi ngờ thôi,” cô nói, “không có gì cụ thể cả.”
Sẽ dễ dàng hơn khi suy nghĩ bằng những thuật ngữ cụ thể hơn là trừu tượng.
Đến cuối cuộc họp, một số đề xuất khá cụ thể đã được đưa ra.
Đây là một thảm kịch đô thị cần có hành động cụ thể chứ không chỉ là sự quan tâm.
Related words and phrases
a concrete object is one that you can see and feel
một vật cụ thể là một vật mà bạn có thể nhìn thấy và cảm nhận