Definition of construction

constructionnoun

sự xây dựng

/kənˈstrʌkʃn/

Definition of undefined

The word "construction" has its roots in Latin. The Latin verb "constructere" means "to build" or "to create," and is derived from "con-" (together) and "struere" (to build). The word "construction" itself first appeared in English in the 14th century, and initially referred to the process of building or creating something new. Over time, the term expanded to encompass a broader range of activities, including the creation of roads, bridges, and other infrastructure. In modern usage, the term "construction" can refer to the physical act of building or creating something, as well as the design, planning, and management of the process.

Summary
type danh từ
meaningsự xây dựng
exampleunder construction; in the course of construction: đang xây dựng, đang làm
meaningvật được xây dựng
meaning(ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
typeDefault_cw
meaning(Tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình
of roads/buildings

the process or method of building or making something, especially roads, buildings, bridges, etc.

quá trình hoặc phương pháp xây dựng hoặc làm một cái gì đó, đặc biệt là đường, tòa nhà, cầu, v.v.

Example:
  • Construction began this year and will take approximately 18 months.

    Việc xây dựng bắt đầu trong năm nay và sẽ mất khoảng 18 tháng.

  • the costs of road construction and maintenance

    chi phí xây dựng và bảo trì đường bộ

  • Work has begun on the construction of the new airport.

    Công việc xây dựng sân bay mới đã bắt đầu.

  • the construction of a new database

    xây dựng cơ sở dữ liệu mới

  • Our new offices are still under construction (= being built).

    Văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng (= đang được xây dựng).

  • Ethernet cabling was installed during construction.

    Cáp Ethernet đã được lắp đặt trong quá trình xây dựng.

  • the construction industry

    ngành xây dựng

  • construction work/workers

    công việc/công nhân xây dựng

  • a construction company/firm

    một công ty/công ty xây dựng

  • construction projects/costs/materials

    dự án xây dựng/chi phí/vật liệu

Extra examples:
  • Construction of the new road has now been completed.

    Việc xây dựng con đường mới hiện đã được hoàn thành.

  • Major engineering challenges will be faced during construction.

    Trong quá trình xây dựng sẽ gặp phải những thách thức lớn về kỹ thuật.

  • The drainage system needs careful construction.

    Hệ thống thoát nước cần được thi công cẩn thận.

  • the heavy construction industry

    ngành xây dựng nặng

the people and activities involved in making buildings

con người và các hoạt động liên quan đến việc xây dựng các tòa nhà

Example:
  • 50 000 more jobs will go from construction in the next five years.

    Sẽ có thêm 50 000 việc làm từ ngành xây dựng trong 5 năm tới.

the way that something has been built or made

cách mà một cái gì đó đã được xây dựng hoặc thực hiện

Example:
  • The bridges are similar in construction.

    Những cây cầu có kết cấu tương tự nhau.

  • ships of steel construction

    tàu kết cấu thép

  • It has a basic construction of brick under a tiled roof.

    Nó có cấu trúc cơ bản bằng gạch dưới mái ngói.

Extra examples:
  • The earliest Greek temples were small buildings, simple in construction.

    Những ngôi đền Hy Lạp đầu tiên là những tòa nhà nhỏ, xây dựng đơn giản.

  • walls of solid construction

    những bức tường xây dựng kiên cố

  • a schoolhouse of brick construction

    một ngôi trường xây bằng gạch

building/structure

a thing that has been built or made

một thứ đã được xây dựng hoặc thực hiện

Example:
  • The summer house was a simple wooden construction.

    Ngôi nhà mùa hè là một công trình bằng gỗ đơn giản.

Extra examples:
  • a massive steel construction

    một công trình thép khổng lồ

  • a two-storey brick construction

    một công trình gạch hai tầng

  • massive constructions of bamboo and paper

    công trình đồ sộ bằng tre và giấy

grammar

the way in which words are used together and arranged to form a sentence, phrase, etc.

cách thức mà các từ được sử dụng cùng nhau và sắp xếp để tạo thành một câu, cụm từ, v.v.

Example:
  • grammatical constructions

    cấu trúc ngữ pháp

of theory, etc.

the creating of something from ideas, opinions and knowledge

việc tạo ra một cái gì đó từ ý tưởng, ý kiến ​​và kiến ​​thức

Example:
  • the construction of a new theory

    xây dựng một lý thuyết mới

  • changes in the social construction of marriage

    những thay đổi trong cấu trúc xã hội của hôn nhân

meaning

the way in which words, actions, statements, etc. are understood by somebody

cách mà ai đó hiểu lời nói, hành động, câu nói, v.v.

Example:
  • What construction do you put on this letter (= what do you think it means)?

    Bạn đặt cấu trúc nào vào bức thư này (= bạn nghĩ nó có ý nghĩa gì)?

  • ruling on the proper construction to be given to section 78 of the Act

    phán quyết về việc xây dựng phù hợp sẽ được đưa ra theo mục 78 của Đạo luật

  • a strict construction of the clause

    một sự xây dựng chặt chẽ của điều khoản

Related words and phrases