phong cảnh
/ˈlændmɑːk//ˈlændmɑːrk/The word "landmark" has roots in Old English, combining "land" and "mearc," meaning "boundary" or "mark." Initially, it referred to physical markers like stones or trees used to define property lines. Over time, the meaning broadened to encompass any notable feature or structure that served as a recognizable point of reference for navigation or identification. By the 17th century, the term began to include significant historical or cultural sites, solidifying its association with places of importance and interest.
something, such as a large building, that you can see clearly from a distance and that will help you to know where you are
thứ gì đó, chẳng hạn như một tòa nhà lớn, mà bạn có thể nhìn thấy rõ ràng từ xa và điều đó sẽ giúp bạn biết mình đang ở đâu
Tòa nhà Empire State là một địa danh quen thuộc trên đường chân trời của New York.
Tòa tháp từng là cột mốc cho tàu thuyền.
an event, a discovery, an invention, etc. that marks an important stage in something
một sự kiện, một khám phá, một phát minh, v.v. đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong một cái gì đó
Lệnh ngừng bắn được coi là một bước ngoặt lớn trong cuộc chiến chống khủng bố.
một quyết định/quyết định mang tính bước ngoặt tại tòa án
Phiên tòa được coi là một vụ án mang tính bước ngoặt.
Lễ kỷ niệm 150 năm thành lập tạp chí là một cột mốc xuất bản quan trọng.
Nó tranh chấp nhiều phát hiện trong nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Gill.
một quyết định mang tính bước ngoặt về giới hạn quyền lực của tổng thống
một quyết định mang tính bước ngoặt về hôn nhân đồng tính
Related words and phrases
a building or a place that is very important because of its history, and that should be preserved
một tòa nhà hoặc một địa điểm rất quan trọng vì lịch sử của nó và cần được bảo tồn
Người dân đang tìm kiếm trạng thái mang tính bước ngoặt cho tòa nhà.
Tòa nhà đã được Ủy ban chỉ định là một địa danh lịch sử.
Related words and phrases
All matches