tài giỏi
/əˈdeptli//əˈdeptli/"Adeptly" traces its roots back to the Latin word "adeptus," meaning "having acquired or obtained." This term evolved into the Middle English "adept," referring to someone skilled or proficient. The suffix "-ly" was added to create "adeptly," signifying "in a skilled or proficient manner." Therefore, the word's origin highlights the connection between acquiring knowledge or skills and performing tasks with expertise.
Người vũ công thực hiện từng động tác một cách thành thạo, chứng tỏ anh đã luyện tập nhiều năm.
Bác sĩ phẫu thuật lành nghề đã thực hiện ca phẫu thuật tinh tế này một cách chuyên nghiệp, đảm bảo mang lại kết quả tốt nhất có thể cho bệnh nhân.
Người nhạc sĩ đã chơi bản nhạc phức tạp này một cách điêu luyện, quyến rũ khán giả bằng tài năng của mình.
Tác giả đã xây dựng bài luận một cách khéo léo, sử dụng hình ảnh sống động và từ vựng chính xác để truyền tải thông điệp của mình.
Vận động viên này chạy nước rút xuống sân một cách khéo léo, tránh né đối thủ và ghi được điểm ngoạn mục.
Nghệ sĩ đã vẽ cảnh phong cảnh một cách điêu luyện, nắm bắt được màu sắc và kết cấu của cảnh vật một cách chi tiết tuyệt đẹp.
Lập trình viên đã mã hóa ứng dụng một cách hiệu quả, nhanh chóng gỡ lỗi và tinh chỉnh nó một cách thành thạo.
Đầu bếp đã khéo léo chế biến món ăn tuyệt vời này, để hương thơm và hương vị đánh thức các giác quan.
Các cuộc trao đổi giữa các nhà ngoại giao được tiến hành khéo léo, dẫn đến một giải pháp hiệu quả cho cuộc xung đột hiện tại.
Người giáo viên đã hướng dẫn hành trình học tập của học sinh một cách khéo léo, truyền đạt những nguyên tắc và giá trị sẽ theo các em suốt đời.