thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
/dɪˈlɪb(ə)rət/The word "deliberate" has a fascinating history! It originates from the Latin word "deliberare," which means "to weigh or consider." This Latin phrase is formed by combining "de" (meaning "down" or "thoroughly") with "liberare" (meaning "to set free" or "to weigh"). In Ancient Rome, "deliberare" meant to weigh or consider something thoroughly, often in the context of making a decision or judgment. Over time, the word evolved and was borrowed into Middle English as "deliberaten," which retained its meaning of careful consideration or weighing of options. Today, the word "deliberate" connotes a sense of intentional thought, careful consideration, and often a sense of decision-making or deliberation.
done on purpose rather than by accident
được thực hiện có mục đích chứ không phải do vô tình
một hành động phá hoại có chủ ý
Bài phát biểu là một nỗ lực có chủ ý nhằm làm bẽ mặt chính phủ.
một sự nói dối/lừa dối có chủ ý
John cố tình tránh giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc họp, hy vọng có thể che giấu sự lo lắng của mình.
Cô đã cân nhắc hàng giờ trước khi đưa ra quyết định sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình.
Tôi e rằng đó là một âm mưu có chủ ý của tôi.
Việc nhấn mạnh vào châu Âu là khá có chủ ý.
Họ có chính sách có chủ ý nhằm thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi tham gia vào dự án.
Related words and phrases
done slowly and carefully
thực hiện chậm rãi và cẩn thận
Cô ấy nói một cách chậm rãi và có chủ ý.
All matches