Definition of sinful

sinfuladjective

tội lỗi

/ˈsɪnfl//ˈsɪnfl/

The origin of the word "sinful" can be traced back to the Middle English language, where it was spelled "synefule" or "synnefule." The word is a combination of two Old English words: "sinta" meaning "sin" and "fullan" meaning "foolish" or "full of." The original meaning of "sinful" was simply "full of sin" or "prone to committing sinful acts." The word "sin" itself has a long and complicated etymology. In Old English, it was spelled "synne" and meant "missing the mark" or "falling short." This meaning is derived from the Old English word "synnan," which meant "to miss" or "fall short of." In the context of religious doctrine, the concept of sin refers to actions or omissions which violate God's laws, as described in religious texts such as the Bible. The original Old English word "synne" encompassed a wide range of behaviors, from minor transgressions to serious offenses. Over time, the English language evolved and the spelling and pronunciation of "sinful" changed. In Modern English, the word is spelled with an "f" instead of an "nn" and pronounced with a soft "u" sound. Despite its origins in the Old English language, the meaning of "sinful" has remained largely consistent over time, referring to actions or behaviors that violate God's laws or moral principles.

Summary
type tính từ
meaningcó tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
namespace
Example:
  • Her habit of consistently sleeping in was becoming quite sinful, as it caused her to miss her early morning workouts and put her health at risk.

    Thói quen ngủ nướng liên tục của cô đang trở nên khá tội lỗi, vì nó khiến cô bỏ lỡ các buổi tập luyện vào sáng sớm và gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • After indulging in a decadent dessert, he couldn't help but feel sinful as the guilt set in.

    Sau khi thưởng thức món tráng miệng xa hoa, anh không khỏi cảm thấy tội lỗi khi cảm giác tội lỗi ập đến.

  • The politician's actions were truly sinful, as he had knowingly accepted bribes and betrayed the trust of his constituents.

    Hành động của chính trị gia này thực sự là tội lỗi, vì ông ta cố tình nhận hối lộ và phản bội lòng tin của cử tri.

  • The way she was treating her partner was nothing short of sinful, as it showed a complete lack of respect and kindness.

    Cách cô ấy đối xử với bạn đời của mình thực sự là tội lỗi, vì nó cho thấy sự thiếu tôn trọng và tử tế hoàn toàn.

  • The smoker could not ignore the sinful habit they had developed, as every time they lit a cigarette they were harming their own health.

    Người hút thuốc không thể bỏ qua thói quen tội lỗi mà họ đã hình thành, vì mỗi lần họ châm thuốc là họ đang tự gây hại cho sức khỏe của mình.

  • As the weekend approached, the busy executive couldn't help but feel sinful for not properly preparing her presentations for the upcoming week.

    Khi cuối tuần đến gần, nữ giám đốc bận rộn không khỏi cảm thấy tội lỗi vì đã không chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình của mình trong tuần tới.

  • The teacher's decision to cheat the students out of their rightful grades was a truly sinful act, as it put their academic careers at risk.

    Quyết định gian lận điểm của học sinh của giáo viên thực sự là một hành động tội lỗi, vì nó có thể gây nguy hiểm cho sự nghiệp học tập của họ.

  • The way the sports team behaved during their victory dance was alarmingly sinful, as they reveled in the pleasure of their win at the expense of their opponents.

    Cách mà đội thể thao ứng xử trong điệu nhảy chiến thắng của họ thật đáng báo động, khi họ tận hưởng niềm vui chiến thắng trên sự thất bại của đối thủ.

  • The athlete had to admit that his obsession with winning was becoming increasingly sinful, as it threatened to rob him of his sportsmanship and sense of fair play.

    Vận động viên này phải thừa nhận rằng nỗi ám ảnh chiến thắng của anh ngày càng trở nên tội lỗi, vì nó đe dọa cướp đi tinh thần thể thao và ý thức chơi đẹp của anh.

  • The way she spoke to others was disturbingly sinful, as her cruel words and actions hurt those around her without a second thought.

    Cách cô ấy nói chuyện với người khác thật tội lỗi, vì những lời nói và hành động tàn nhẫn của cô ấy vô tình làm tổn thương những người xung quanh.