Definition of blasphemous

blasphemousadjective

hấp dẫn

/ˈblæsfəməs//ˈblæsfəməs/

"Blasphemous" comes from the Greek "blasphēmos," meaning "slanderous" or "defamatory." This, in turn, is derived from "blasphēmeîn," meaning "to speak evil of." The concept of blasphemy originally centered around speaking ill of gods or religious figures. Over time, it expanded to encompass any irreverent or sacrilegious act or speech, particularly against something considered sacred or holy.

Summary
type tính từ
meaningbáng bổ
namespace
Example:
  • Peter's outburst during the church service was blasphemous as he questioned the existence of God and loudly cursed the Holy Trinity.

    Sự bùng nổ của Peter trong buổi lễ nhà thờ là một hành động phạm thượng khi ông đặt câu hỏi về sự tồn tại của Chúa và lớn tiếng nguyền rủa Chúa Ba Ngôi.

  • The profane art exhibit featuring sculptures and paintings depicting Jesus with devil horns and nudity was blasphemous and caused an uproar among religious institutions.

    Triển lãm nghệ thuật thế tục với các tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ mô tả Chúa Jesus với sừng quỷ và khỏa thân là hành động phạm thượng và gây ra sự phẫn nộ trong các tổ chức tôn giáo.

  • The atheist's criticism of Christianity, declaring it a fictional myth, was considered blasphemous by the religious community.

    Lời chỉ trích Kitô giáo của người theo thuyết vô thần, tuyên bố đó là một huyền thoại hư cấu, đã bị cộng đồng tôn giáo coi là phạm thượng.

  • Sarah's insistently derogatory remarks against the Bible and its teachings were described as blasphemous by her Christian friends.

    Những lời nhận xét miệt thị liên tục của Sarah đối với Kinh thánh và những lời dạy trong đó bị những người bạn theo đạo Thiên chúa của bà mô tả là phạm thượng.

  • The TV show's depiction of Jesus as a womanizing drunkard was labeled blasphemous by conservative viewers who accused the producers of vulgarizing Christianity.

    Chương trình truyền hình mô tả Chúa Jesus như một gã say rượu lăng nhăng đã bị những người xem bảo thủ coi là phạm thượng và cáo buộc nhà sản xuất đã thô tục hóa Cơ đốc giáo.

  • The satanic ritual that involved burning an effigy of Jesus and chanting obscene words was defined as blasphemous by the police.

    Nghi lễ của quỷ Satan bao gồm việc đốt hình nộm của Chúa Jesus và tụng những lời tục tĩu được cảnh sát coi là phạm thượng.

  • The band's song with lyrics such as "God is a liar" and "I reject heaven" was criticized as blasphemous by listeners who found it blasphemous and objectionable.

    Bài hát của ban nhạc với những lời như "Chúa là kẻ nói dối" và "Tôi từ chối thiên đường" đã bị người nghe chỉ trích là báng bổ và phản cảm.

  • The production of the movie promoting the devil's cause and denying God's existence was spoken ill of as blasphemous by religious organizations.

    Việc sản xuất bộ phim cổ xúy cho mục đích của ma quỷ và phủ nhận sự tồn tại của Chúa đã bị các tổ chức tôn giáo lên án là phạm thượng.

  • The author's book portraying Jesus as a weak leader and a coward was termed as blasphemous and blatant vilification of an iconic figure by the religious masses.

    Cuốn sách của tác giả mô tả Chúa Jesus như một nhà lãnh đạo yếu đuối và hèn nhát đã bị quần chúng tôn giáo coi là hành vi báng bổ và phỉ báng trắng trợn đối với một nhân vật mang tính biểu tượng.

  • The use of crude language and blasphemous words towards any religious icon or scripture was considered highly offensive and plausibly blasphemous by the religious community.

    Việc sử dụng ngôn ngữ thô tục và những từ ngữ báng bổ đối với bất kỳ biểu tượng tôn giáo hay kinh sách nào đều được cộng đồng tôn giáo coi là vô cùng xúc phạm và có thể là báng bổ.