Definition of setting

settingnoun

cài đặt

/ˈsetɪŋ//ˈsetɪŋ/

The word "setting" derives from the Old English word "settan," meaning "to place" or "to fix." Over time, it evolved to encompass the concept of "placing" something, like a story or scene, in a specific time and place. The first recorded use of "setting" in its literary sense dates back to the 14th century. This highlights the long-standing connection between the act of placing and the concept of establishing a context for narratives and events.

namespace

an environment where something is located; the place at which something happens

một môi trường nơi một cái gì đó được đặt; nơi xảy ra chuyện gì đó

Example:
  • a rural/an ideal/a beautiful/an idyllic setting

    một vùng nông thôn/một lý tưởng/một khung cảnh đẹp/bình dị

  • It was the perfect setting for a wonderful Christmas.

    Đó là khung cảnh hoàn hảo cho một Giáng sinh tuyệt vời.

  • The exhibition shows how bees can live happily in an urban setting.

    Triển lãm cho thấy loài ong có thể sống hạnh phúc như thế nào trong khung cảnh đô thị.

  • This is the first time the method has been tested in a clinical setting.

    Đây là lần đầu tiên phương pháp này được thử nghiệm lâm sàng.

  • Infections acquired in health-care settings are of increasing concern.

    Nhiễm trùng mắc phải trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe đang ngày càng được quan tâm.

  • People tend to behave differently in different social settings.

    Mọi người có xu hướng cư xử khác nhau trong các môi trường xã hội khác nhau.

Extra examples:
  • The hospital is an unlikely setting for an art auction.

    Bệnh viện không phải là nơi diễn ra cuộc đấu giá tác phẩm nghệ thuật.

  • The site creates a dramatic setting for the new building.

    Địa điểm này tạo ra một khung cảnh ấn tượng cho tòa nhà mới.

  • a hotel in a beautiful mountain setting

    một khách sạn trong khung cảnh núi non tuyệt đẹp

  • a lovely setting for a picnic

    một khung cảnh đáng yêu cho chuyến dã ngoại

  • elderly people living in a domestic setting

    người già sống trong môi trường gia đình

  • wild animals in their natural setting

    động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng

  • A pub was an unlikely setting for a royal reception.

    Quán rượu không phải là nơi lý tưởng để tổ chức tiệc chiêu đãi hoàng gia.

  • Such problems are best worked out within a family setting.

    Những vấn đề như vậy được giải quyết tốt nhất trong môi trường gia đình.

  • The island provided an idyllic setting for the concert.

    Hòn đảo mang đến một khung cảnh bình dị cho buổi hòa nhạc.

the place and time at which the action of a play, novel, etc. takes place

địa điểm và thời gian diễn ra hành động của một vở kịch, một cuốn tiểu thuyết, v.v.

Example:
  • short stories with a contemporary setting

    truyện ngắn có bối cảnh hiện đại

  • New York City is the setting of his new novel.

    Thành phố New York là bối cảnh cho cuốn tiểu thuyết mới của ông.

  • London has been used as the setting for many films.

    London đã được sử dụng làm bối cảnh cho nhiều bộ phim.

  • The Scottish Highlands provide the settings for many of his stories.

    Cao nguyên Scotland là bối cảnh cho nhiều câu chuyện của ông.

Extra examples:
  • The writer fails to place the events in their wider political setting.

    Người viết không thể đặt các sự kiện trong bối cảnh chính trị rộng lớn hơn của chúng.

  • the rural setting of Petrarch's sonnets

    bối cảnh nông thôn của những bài thơ sonnet của Petrarch

a position at which the controls on a machine can be set, to set the speed, height, temperature, etc.

vị trí mà tại đó các bộ điều khiển trên máy có thể được đặt để đặt tốc độ, độ cao, nhiệt độ, v.v.

Example:
  • There are three speed settings: high, medium, and low.

    Có ba cài đặt tốc độ: cao, trung bình và thấp.

  • The performance of the engine was tested at different settings.

    Hiệu suất của động cơ đã được thử nghiệm ở các cài đặt khác nhau.

  • The oven should be at a high setting.

    Lò nướng nên ở chế độ cao.

  • He keeps the car's speakers on a low volume setting.

    Anh ấy để loa ô tô ở mức âm lượng thấp.

  • In very hot weather it may be necessary to adjust the temperature setting on your fridge.

    Khi thời tiết rất nóng, có thể cần phải điều chỉnh cài đặt nhiệt độ trên tủ lạnh.

the place on a computer or other electronic device where you can choose the way that it works or looks; the particular choices that you make

vị trí trên máy tính hoặc thiết bị điện tử khác nơi bạn có thể chọn cách thức hoạt động hoặc hình thức của nó; những lựa chọn cụ thể mà bạn thực hiện

Example:
  • To change the size of the font, go to Settings.

    Để thay đổi kích thước phông chữ, hãy đi tới Cài đặt.

  • It's easy to change the settings on your device.

    Thật dễ dàng để thay đổi cài đặt trên thiết bị của bạn.

  • All tests were run at default settings.

    Tất cả các thử nghiệm đã được chạy ở cài đặt mặc định.

music written to go with a poem, etc.

âm nhạc được viết để đi với một bài thơ, v.v.

Example:
  • Schubert’s setting of a poem by Goethe

    Schubert sắp đặt một bài thơ của Goethe

a piece of metal in which a precious stone is fixed to form a piece of jewellery

một miếng kim loại trong đó một viên đá quý được cố định để tạo thành một món đồ trang sức

Example:
  • a ruby in a heavy gold setting

    một viên hồng ngọc trong khung vàng nặng

a complete set of equipment for eating with (knife, fork, spoon, glass, etc.) for one person, arranged on a table

một bộ đầy đủ các dụng cụ dùng để ăn uống (dao, nĩa, thìa, ly, v.v.) cho một người, được sắp xếp trên bàn

Example:
  • a place setting

    một địa điểm