Definition of mood

moodnoun

tâm trạng, âm thể, khí sắc

/muːd/

Definition of undefined

The word "mood" has a fascinating history. It originated from the Old English word "mōd," which referred to the mind, heart, or spirit. This Old English word is also related to the Gothic word "mōdiz," meaning "mind" or "intelligence." The sense of "mood" as a emotional state or atmosphere developed in the 15th century, derived from the Middle English word "mōd," which meant "momentary disposition" or "frame of mind." Over time, the word "mood" evolved to encompass various emotional states, such as happiness, sadness, or irritability. In contemporary English, "mood" is used to describe not only an emotional state but also a particular environment or atmosphere, as in "the room was in a somber mood."

namespace

the way you are feeling at a particular time

cách bạn đang cảm thấy tại một thời điểm cụ thể

Example:
  • She's in a good mood today (= happy and friendly).

    Hôm nay cô ấy có tâm trạng tốt (= vui vẻ và thân thiện).

  • He's always in a bad mood (= unhappy, or angry and impatient).

    Anh ấy luôn có tâm trạng tồi tệ (= không vui, hoặc tức giận và thiếu kiên nhẫn).

  • to be in a foul/festive mood

    có tâm trạng hôi hám/lễ hội

  • Wait until he’s in a better mood before you ask him.

    Hãy đợi cho đến khi tâm trạng anh ấy tốt hơn trước khi bạn hỏi anh ấy.

  • I'm just not in the mood for a party tonight.

    Chỉ là tôi không có tâm trạng cho bữa tiệc tối nay thôi.

  • He was in no mood for being polite to visitors.

    Anh ta không có tâm trạng lịch sự với du khách.

  • I'm not really in the mood to go out tonight.

    Tôi thực sự không có tâm trạng để ra ngoài tối nay.

  • Let’s not talk about it now. I’m not in the mood.

    Chúng ta đừng nói về nó bây giờ. Tôi không có tâm trạng.

Extra examples:
  • Choose clothes to match your mood.

    Chọn quần áo phù hợp với tâm trạng của bạn.

  • Don't talk to Miranda today—she's in a terrible mood!

    Đừng nói chuyện với Miranda hôm nay—cô ấy đang có tâm trạng tồi tệ!

  • He could sense her gloomy mood.

    Anh có thể cảm nhận được tâm trạng u ám của cô.

  • He's in a funny mood today—who knows how he'll react?

    Hôm nay tâm trạng của anh ấy rất buồn cười—ai biết anh ấy sẽ phản ứng thế nào?

  • His mood lifted as he concentrated on his driving.

    Tâm trạng của anh phấn chấn hơn khi anh tập trung vào việc lái xe.

  • I can't keep up with his constantly changing moods.

    Tôi không thể theo kịp tâm trạng thay đổi liên tục của anh ấy.

  • I tried to make him laugh, but he was in no mood for jokes.

    Tôi cố làm anh ấy cười, nhưng anh ấy không có tâm trạng để đùa.

  • Instantly he felt her change of mood.

    Ngay lập tức anh cảm nhận được sự thay đổi tâm trạng của cô.

  • It immediately brightened her mood and brought a smile to her face.

    Nó ngay lập tức làm tâm trạng của cô tươi sáng hơn và mang lại nụ cười trên khuôn mặt cô.

  • It was Christmas and everyone was in a festive mood.

    Đó là Giáng sinh và mọi người đều có tâm trạng lễ hội.

  • Mood disorders can disrupt relationships.

    Rối loạn tâm trạng có thể phá vỡ các mối quan hệ.

  • Nicky seemed able to read her mood.

    Nicky dường như có thể đọc được tâm trạng của cô.

  • Not wanting to dampen her good mood, I quickly changed the subject.

    Không muốn làm mất đi tâm trạng vui vẻ của cô ấy, tôi nhanh chóng đổi chủ đề.

  • She could be a very funny girl when the mood struck her.

    Cô ấy có thể là một cô gái rất vui tính khi có tâm trạng vui vẻ.

  • She was in a bullish mood about the future of the company.

    Cô ấy đang có tâm trạng lạc quan về tương lai của công ty.

  • She was not in the best of moods.

    Tâm trạng của cô ấy không được tốt.

  • The music helped to put them in a more relaxed mood.

    Âm nhạc đã giúp họ có tâm trạng thoải mái hơn.

  • The weather seemed to reflect his dark mood.

    Thời tiết dường như phản ánh tâm trạng đen tối của anh.

  • the challenge of coping with negative mood states

    thách thức đối phó với trạng thái tâm trạng tiêu cực

  • Helen was in a relatively confident mood.

    Helen đang có tâm trạng tương đối tự tin.

  • The news had put Michelle in a foul mood.

    Tin tức này khiến Michelle rơi vào tâm trạng khó chịu.

a period of being angry or impatient

một khoảng thời gian tức giận hoặc thiếu kiên nhẫn

Example:
  • I wonder why he's in such a mood today.

    Tôi tự hỏi tại sao hôm nay anh ấy lại có tâm trạng như vậy.

  • She was in one of her moods (= one of her regular periods of being angry or impatient).

    Cô ấy đang ở trong một tâm trạng của mình (= một trong những khoảng thời gian thường xuyên tức giận hoặc thiếu kiên nhẫn của cô ấy).

the way a group of people feel about something; the atmosphere in a place or among a group of people

cách một nhóm người cảm nhận về điều gì đó; bầu không khí ở một nơi hoặc giữa một nhóm người

Example:
  • The mood of the meeting was distinctly pessimistic.

    Không khí của cuộc họp rõ ràng là bi quan.

  • The movie captures the mood of the interwar years perfectly.

    Bộ phim nắm bắt được tâm trạng của những năm giữa cuộc chiến một cách hoàn hảo.

  • He threw in some jokes to lighten the mood.

    Anh ấy ném vào một số câu chuyện cười để làm dịu tâm trạng.

  • But the mood of the country has changed.

    Nhưng tâm trạng của đất nước đã thay đổi.

  • Haunting music greatly adds to the mood of the film.

    Âm nhạc ám ảnh làm tăng thêm tâm trạng của bộ phim rất nhiều.

Extra examples:
  • The killings produced a sombre mood at the rally.

    Các vụ giết người đã tạo ra một tâm trạng u ám tại cuộc biểu tình.

  • The prevailing mood of public opinion remained hostile.

    Tâm trạng thịnh hành của dư luận vẫn còn thù địch.

  • We need a leader who can gauge the popular mood.

    Chúng ta cần một nhà lãnh đạo có thể nắm bắt được tâm trạng của người dân.

  • the prevailing mood in the country at the time

    tâm trạng thịnh hành ở đất nước lúc bấy giờ

  • a film that has captured the mood of the moment

    một bộ phim đã nắm bắt được tâm trạng của thời điểm này

  • The crowd's mood abruptly turned violent.

    Tâm trạng của đám đông đột nhiên trở nên bạo lực.

  • The overall mood was optimistic.

    Tâm trạng chung là lạc quan.

  • His comments pretty much killed the mood for the rest of the show.

    Những bình luận của anh ấy gần như đã giết chết tâm trạng của phần còn lại của chương trình.

  • The right music sets the mood for such a great moment.

    Âm nhạc phù hợp sẽ tạo nên tâm trạng cho một khoảnh khắc tuyệt vời như vậy.

  • The sacked workers were in defiant mood as they entered the tribunal.

    Những công nhân bị sa thải có tâm trạng thách thức khi bước vào tòa án.

one of the sets of verb forms or categories of verb use that expresses facts, orders, questions, wishes or conditions

một trong các tập hợp các dạng động từ hoặc các loại động từ sử dụng để diễn đạt sự kiện, mệnh lệnh, câu hỏi, mong muốn hoặc điều kiện

Example:
  • the indicative/imperative/subjunctive mood

    tâm trạng biểu thị/mệnh lệnh/giả định