khẩn cấp
/ˈɜːdʒənsi//ˈɜːrdʒənsi/The word "urgency" traces back to the Latin word "urgere," meaning "to press, push, or urge." This Latin root gave rise to the Middle English word "urgencie," which later evolved into "urgency." The concept of "urgency" reflects the idea of something demanding immediate attention, much like a physical force pressing or pushing for action. The connection between the physical act of pushing and the feeling of needing something done quickly makes "urgency" a powerful and evocative word.
the quality of needing to be dealt with or happen immediately
chất lượng cần phải được giải quyết hoặc xảy ra ngay lập tức
Đây là một vấn đề khẩn cấp.
Cuộc tấn công đã tạo thêm tính cấp bách mới cho các cuộc đàm phán hòa bình.
the feeling or belief that something needs to be dealt with immediately
cảm giác hoặc niềm tin rằng điều gì đó cần được giải quyết ngay lập tức
Trong giọng nói của anh có chút khẩn trương.