sự chân thành
/sɪnˈserəti//sɪnˈserəti/The word "sincerity" has its roots in the Latin word "sincerus," meaning "pure" or "unmixed." This concept of purity evolved to refer to genuineness and honesty, particularly in relation to one's intentions. The connection to "sincere" lies in the ancient practice of testing the purity of silver by heating it. A "sincere" piece of silver would be unadulterated and therefore shine brightly. This association with purity and unadulteratedness extended to character, leading to the modern meaning of sincerity as honesty, genuineness, and lack of pretense.
Sự chân thành của chính trị gia này được thể hiện rõ qua lời xin lỗi chân thành của ông về những sai lầm trong quá khứ.
Sự chân thành của Maria thể hiện qua lòng biết ơn chân thành của cô trước hành động tử tế nhỏ bé này.
Sự chân thành của người nghệ sĩ được phản ánh qua những cảm xúc thô sơ được truyền tải qua các bức tranh của bà.
Lòng chân thành muốn giúp đỡ người khác của ông thật đáng ngưỡng mộ và truyền cảm hứng.
Sự chân thành của nhân viên bán hàng khi giới thiệu sản phẩm thật mới mẻ và đáng tin cậy.
Sự chân thành của cô ấy trong việc muốn tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau thật đáng ngưỡng mộ và khiêm nhường.
Sự chân thành của giáo viên trong việc muốn cải thiện trải nghiệm học tập của học sinh được thể hiện rõ qua phương pháp giảng dạy sáng tạo của cô.
Sự chân thành của người bạn trong việc muốn sửa chữa lỗi lầm của mình chính là minh chứng rõ ràng cho nhân cách của họ.
Sự chân thành của người viết khi chia sẻ những trải nghiệm dễ bị tổn thương của mình đã ủng hộ sự thay đổi xã hội.
Sự chân thành trong việc tôn trọng ý kiến và niềm tin của người khác là minh chứng cho sự cởi mở và trưởng thành của ông.