không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
/ˈsɛp(ə)rətli/The word "separately" has its roots in the Latin word "seperatus," meaning "separated" or "set apart." This word, in turn, is formed from the prefix "se-" meaning "apart" and "paratus," meaning "prepared" or "ready." Over time, "seperatus" evolved into the Old French word "separe," and eventually "separately" emerged in the English language in the 15th century. Its meaning remained consistent, signifying "in a separate manner" or "individually."
Sau phần trình bày của nhóm, mọi người đều đồng ý rằng họ nên làm việc riêng cho dự án của mình.
Để có thể tập trung hoàn toàn, tôi thích học tách biệt khỏi những thứ gây xao nhãng.
Mỗi thành viên của bồi thẩm đoàn sẽ phải đánh giá riêng các bằng chứng và đưa ra quyết định của riêng mình.
Ngủ riêng trên những chiếc giường khác nhau dễ hơn là làm phiền nhau khi ngủ chung trên một chiếc giường.
Tôi thích phân loại quần áo sạch thành từng đống riêng biệt, gồm quần áo trắng, quần áo màu và quần áo mỏng, sau đó gấp và xếp riêng từng đống.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tránh xa các thực phẩm nhiều dầu mỡ để kiểm soát lượng cholesterol cao.
Phán quyết riêng của bồi thẩm đoàn sẽ được ghi lại riêng, sau đó tổng hợp lại để đưa ra quyết định cuối cùng.
Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hơn nữa, chúng tôi khuyến cáo các hộ gia đình nên đóng riêng cửa sổ.
Mỗi nhà khoa học được giao một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể để làm việc riêng biệt với các thành viên còn lại trong nhóm.
Khi dọn dẹp căn hộ, tôi thích quét và lau từng phòng riêng biệt để đảm bảo ngôi nhà sạch sẽ.