cá nhân
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəli//ˌɪndɪˈvɪdʒuəli/The word "individually" entered the English language in the 16th century from the Latin word "individuāle(sis)" meaning "pertaining to an individual, separate." The word "individuāle(sis)" derived from the Latin words "indū" meaning "in" and "duo" meaning "two" which collectively translated to "not divided into two." This grammatical construction does not make literal sense in English, which is why "individually" replaced it to convey the same meaning. Over time, the use of "individually" has evolved to describe separate things or actions that belong to a specific person or entity. Its modern definition includes ideas of uniqueness, distinctiveness, and separateness, which emphasizes the importance of recognizing and valuing individual differences. In summary, the origin of "individually" can be traced back to the idea of being "not divided into two," which over time has transformed into a word that describes separate and distinct actions or items that belong to an individual.
Mỗi học sinh trong lớp đều hoàn thành bài kiểm tra một cách độc lập mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ hoặc hợp tác nào.
Các vận động viên sẽ tranh tài tại Thế vận hội Olympic với tư cách cá nhân, đại diện cho quốc gia của mình.
Người họa sĩ làm việc trên từng bức tranh riêng lẻ, thêm vào các chi tiết phức tạp và màu sắc.
Các nhạc công sẽ biểu diễn riêng từng tiết mục trước khi tập hợp lại để trình diễn tiết mục cuối cùng.
Tổng giám đốc điều hành giao cho mỗi nhân viên những nhiệm vụ riêng để họ hoàn thành.
Chương trình yêu cầu sinh viên phải hoàn thành bài tập và câu đố một cách cá nhân, thay vì làm việc theo nhóm.
Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm riêng lẻ, đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của kết quả.
Tác giả viết từng chương một cách độc lập, cho phép có những góc nhìn và câu chuyện độc đáo.
Các đầu bếp chế biến các món ăn riêng lẻ, thể hiện trình độ chuyên môn và sự sáng tạo của họ.
Bác sĩ sẽ lắng nghe các triệu chứng của từng bệnh nhân, đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị phù hợp.