Definition of sculptor

sculptornoun

nhà điêu khắc

/ˈskʌlptə/

Definition of undefined

The word "sculptor" has its roots in Latin. "Sculpere" is the Latin verb meaning "to carve" or "to shape". From this verb, the Latin noun "scalptor" emerged, meaning "carver" or "statue-maker". When Latin evolved into the Romance languages, such as French and Spanish, the word "scalptor" was adapted into "sculpteur" (French) and "escultor" (Spanish). Meanwhile, in English, the word "sculptor" was borrowed directly from French in the 14th century. Over time, the spelling and pronunciation evolved to what we know today. Throughout history, sculptors have been artists who create three-dimensional artworks by carving, mold, and shaping various materials, such as stone, metal, wood, and more. The word "sculptor" continues to refer to these talented individuals who bring art to life through their skilled craftsmanship.

Summary
type danh từ
meaningnhà điêu khắc; thợ chạm
namespace
Example:
  • The renowned sculptor Michaelangelo created some of the most iconic art pieces during the Renaissance period.

    Nhà điêu khắc nổi tiếng Michaelangelo đã tạo ra một số tác phẩm nghệ thuật mang tính biểu tượng nhất trong thời kỳ Phục hưng.

  • Vincent Van Gogh may have been a painter, but he also dabbled in sculpting during his time at the Saint-Paul asylum.

    Vincent Van Gogh có thể là một họa sĩ, nhưng ông cũng tham gia vào lĩnh vực điêu khắc trong thời gian ở trại tâm thần Saint-Paul.

  • The bronze sculpture in the park is the work of a local artist who has been widely recognized for her unique approach to sculpture.

    Tác phẩm điêu khắc bằng đồng trong công viên là tác phẩm của một nghệ sĩ địa phương, người nổi tiếng rộng rãi vì cách tiếp cận độc đáo của bà đối với tác phẩm điêu khắc.

  • Henry Moore, the British sculptor, is renowned for his abstract, large-scale works that blend natural forms with geometric shapes.

    Henry Moore, nhà điêu khắc người Anh, nổi tiếng với các tác phẩm trừu tượng, quy mô lớn kết hợp hình dạng tự nhiên với hình dạng hình học.

  • Sculptor Anne Truitt, best known for her minimalist sculptures made of simple materials like wood and steel, has exhibited work in major museums around the world.

    Nhà điêu khắc Anne Truitt, nổi tiếng nhất với các tác phẩm điêu khắc tối giản làm từ những vật liệu đơn giản như gỗ và thép, đã trưng bày tác phẩm của mình tại các bảo tàng lớn trên khắp thế giới.

  • As a sculptor, Antony Gormley creates figurative sculptures that explore the body and human form in innovative ways.

    Là một nhà điêu khắc, Antony Gormley tạo ra những tác phẩm điêu khắc tượng hình khám phá cơ thể và hình dáng con người theo những cách sáng tạo.

  • Claes Oldenburg's playful and whimsical sculptures, such as the giant lips and phonograph needle sculptures, have become iconic symbols of his style.

    Những tác phẩm điêu khắc vui tươi và kỳ quặc của Claes Oldenburg, chẳng hạn như đôi môi khổng lồ và tác phẩm điêu khắc kim hát, đã trở thành biểu tượng cho phong cách của ông.

  • Louise Bourgeois, known for her large-scale sculptures and installations, often explored themes of memory, identity, and trauma in her work.

    Louise Bourgeois, nổi tiếng với các tác phẩm điêu khắc và sắp đặt quy mô lớn, thường khám phá các chủ đề về ký ức, bản sắc và chấn thương trong tác phẩm của mình.

  • Jeff Koons's sculptures are characterized by their use of industrial materials and figurative imagery, making them both highly polished and sentimental at the same time.

    Các tác phẩm điêu khắc của Jeff Koons có đặc điểm là sử dụng vật liệu công nghiệp và hình ảnh tượng trưng, ​​khiến chúng vừa có tính thẩm mỹ cao vừa mang tính tình cảm.

  • Yayoi Kusama's vibrant, intricate installations and sculptures feature repetitive patterns and bold colors, creating immersive and memorable experiences for viewers.

    Những tác phẩm điêu khắc và sắp đặt sống động, phức tạp của Yayoi Kusama có họa tiết lặp đi lặp lại và màu sắc đậm, tạo nên trải nghiệm đắm chìm và đáng nhớ cho người xem.