Definition of metalworker

metalworkernoun

thợ kim loại

/ˈmetlwɜːkə(r)//ˈmetlwɜːrkər/

The word "metalworker" originated during the early stages of metalworking, which involved the extraction, refining, and shaping of metals such as iron, bronze, and gold. Initially, people who worked with metal were called "smiths," and the term was applied to a number of professions, including blacksmiths, silversmiths, and goldsmiths. As the skills and techniques involved in metalworking evolved and became more specialized, additional terms emerged to differentiate between specific trades. For instance, "armourer" referred to a metalworker who created and repaired armor for knights and soldiers, whereas "coppersmith" implicitly referred to someone who specialized in working with copper. The term "metalworker" itself is thought to have emerged during the 18th century as a more general and umbrella-like term to describe anyone who worked with metal, irrespective of the specific materials or processes involved. Over the years, the definition has continued to evolve, with modern-day metalworkers often specializing in specific techniques, such as casting, forging, or machining. In summary, the word "metalworker" is a relatively recent addition to the English language, reflecting the evolution and diversification of metalworking professions over time.

namespace
Example:
  • The skilled metalworker carefully molded the steel into a stunning sculpture.

    Người thợ kim loại lành nghề đã cẩn thận đúc thép thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.

  • The man spent hours at his workshop, bending and shaping the metal into intricate pieces of jewelry.

    Người đàn ông này đã dành nhiều giờ trong xưởng của mình để uốn cong và định hình kim loại thành những món đồ trang sức phức tạp.

  • The metalworker's hands moved with precision as she hammered the hot metal into place.

    Đôi tay của người thợ kim loại chuyển động chính xác khi cô đóng khối kim loại nóng vào đúng vị trí.

  • He trained for years to become a master metalworker, perfecting his craft with each new project.

    Ông đã dành nhiều năm để đào tạo để trở thành thợ kim loại bậc thầy, hoàn thiện tay nghề của mình qua mỗi dự án mới.

  • The metalworker used a variety of tools to craft the metal, transforming it from a solid mass into something beautiful.

    Người thợ kim loại sử dụng nhiều loại công cụ khác nhau để chế tạo kim loại, biến nó từ khối rắn thành thứ gì đó đẹp đẽ.

  • The bronze statue outside the museum was created by a renowned metalworker, a true master of his art.

    Bức tượng đồng bên ngoài bảo tàng được tạo ra bởi một thợ kim loại nổi tiếng, một bậc thầy thực sự trong nghệ thuật của mình.

  • The metalworker's shop was filled with an array of metal scraps, waiting to be transformed into works of art.

    Cửa hàng kim loại chứa đầy những mảnh kim loại vụn, chờ được biến thành những tác phẩm nghệ thuật.

  • His shop was a maze of tanks and furnaces, all filled with molten metal waiting to be shaped.

    Cửa hàng của ông là một mê cung gồm các thùng chứa và lò nung, tất cả đều chứa đầy kim loại nóng chảy đang chờ được định hình.

  • As a metalworker, she took pride in every piece she created, infusing each with a unique flair.

    Là một thợ kim loại, bà tự hào về mọi tác phẩm mình tạo ra, thổi vào mỗi tác phẩm một nét độc đáo riêng.

  • The metalworker's creations were a blend of form and function, both aesthetically pleasing and structurally sound.

    Những sáng tạo của người thợ kim loại là sự kết hợp giữa hình thức và chức năng, vừa đẹp về mặt thẩm mỹ vừa có cấu trúc vững chắc.