Definition of chiseller

chisellernoun

người đục

/ˈtʃɪzlə(r)//ˈtʃɪzlər/

The origin of the word "chiseler" can be traced back to the late 19th century, when it was first used to describe a person who used a chisel to make illicit copies of sculptures or works of art. In slang language, the term came to mean someone who cheated or swindled others, particularly by using cunning or deceit to gain an unfair advantage. The usage expanded to include those who engaged in dishonest or manipulative behavior in a variety of contexts, such as business deals, politics, or sports. The meaning of "chiseler" remains relevant today, reflecting the broader social phenomenon of people who attempt to gain something at the expense of others through underhanded or fraudulent methods.

Summary
typedanh từ
meaningkẻ lừa bịp
namespace
Example:
  • The notorious Art forger, known as the Chiseller, has been on the run for weeks after getting caught red-handed in his latest heist.

    Kẻ làm giả tác phẩm nghệ thuật khét tiếng, được biết đến với cái tên Chiseller, đã bỏ trốn trong nhiều tuần sau khi bị bắt quả tang trong vụ trộm mới nhất của hắn.

  • The famous sculptor's chiselling skills were unmatched, and his artistic creations were admired and celebrated across the country.

    Kỹ năng đục đẽo của nhà điêu khắc nổi tiếng này là vô song, và những sáng tạo nghệ thuật của ông được ngưỡng mộ và ca ngợi trên khắp cả nước.

  • The burglar's chiselling abilities enabled him to easily break into the bank's safe and make off with a bulk of cash.

    Khả năng đục đẽo của tên trộm giúp hắn dễ dàng đột nhập vào két sắt của ngân hàng và lấy đi một lượng lớn tiền mặt.

  • With her precise chiselling techniques, the jewelry designer created exquisite and intricate pieces that were coveted by celebrities and high-end fashion houses.

    Với kỹ thuật chạm khắc chính xác, nhà thiết kế trang sức này đã tạo ra những tác phẩm tinh xảo và phức tạp được nhiều người nổi tiếng và các hãng thời trang cao cấp ưa chuộng.

  • After years of chiselling away at the rough edges, the sculptor finally unveiled her masterpiece, a stunning vision that was a true representation of the human form.

    Sau nhiều năm miệt mài chỉnh sửa, cuối cùng nhà điêu khắc đã cho ra mắt kiệt tác của mình, một tầm nhìn tuyệt đẹp, thể hiện chân thực hình dáng con người.

  • The Chiseller's latest gem steal was a work of art and the authorities are still puzzled as to how he managed to extract it without being caught red-handed.

    Vụ trộm đá quý mới nhất của Chiseller là một tác phẩm nghệ thuật và các nhà chức trách vẫn đang bối rối không biết làm thế nào hắn có thể lấy được nó mà không bị bắt quả tang.

  • The thief's chiselling expertise proved to be his undoing as the security guards caught wind of his MO and installed new state-of-the-art technology that prevented further diamond thefts.

    Kỹ năng đục đẽo của tên trộm đã khiến hắn thất bại khi các nhân viên bảo vệ phát hiện ra phương thức hoạt động của hắn và lắp đặt công nghệ hiện đại mới để ngăn chặn các vụ trộm kim cương tiếp theo.

  • The renowned sculptress's years of dedicated chiselling coupled with her creative vision resulted in sculptures that were not only visually stunning but also left viewers in awe.

    Nhiều năm miệt mài đục đẽo cùng tầm nhìn sáng tạo của nhà điêu khắc nổi tiếng đã tạo nên những tác phẩm điêu khắc không chỉ tuyệt đẹp về mặt thị giác mà còn khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The Chiseller continued to operate in the vast criminal underworld, stealing rare and priceless gems without a care in the world.

    Chiseller vẫn tiếp tục hoạt động trong thế giới tội phạm ngầm rộng lớn, đánh cắp những viên đá quý hiếm và vô giá mà không hề lo lắng gì.

  • The investigating authorities suspected that the Chiseller was more than just an ordinary jewel thief- his meticulous chiselling skills may just lead them to the bigger picture.

    Các cơ quan điều tra nghi ngờ rằng Chiseller không chỉ là một tên trộm trang sức thông thường - kỹ năng đục đẽo tỉ mỉ của hắn có thể giúp họ phát hiện ra bức tranh toàn cảnh hơn.