Definition of artist

artistnoun

nghệ sĩ

/ˈɑːtɪst/

Definition of undefined

The word "artist" originates from the Latin word "ars," meaning "art" or "skill." The term "artist" initially referred to anyone who practiced an art or craft, such as a weaver, wheelwright, or musician. Over time, the meaning of the word evolved to emphasize creative expression. In the 14th century, the term "artist" began to connote a sense of refinement and expertise, particularly in the realm of visual arts. The word was closely tied to the concept of "artisan," but distinguished itself as emphasizing the creative and imaginative aspects of the work. By the 16th century, the term "artist" was commonly used to describe painters, sculptors, and other visual artists who were recognized for their innovative and expressive works. Today, the word remains synonymous with creative expression, encompassing a wide range of disciplines and styles.

Summary
type danh từ
meaningnghệ sĩ
exampleto be an artist in words: là một nghệ sĩ về cách dùng từ
meaninghoạ sĩ
namespace

a person who creates works of art, especially paintings or drawings

người tạo ra tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là tranh vẽ

Example:
  • an exhibition of work by contemporary British artists

    một cuộc triển lãm tác phẩm của các nghệ sĩ đương đại người Anh

  • a graphic artist

    một nghệ sĩ đồ họa

  • a make-up artist

    một nghệ sĩ trang điểm

  • He became a full-time artist in 1929.

    Ông trở thành nghệ sĩ toàn thời gian vào năm 1929.

  • In Paris she met a group of young artists: poets, film-makers and painters.

    Tại Paris, cô gặp một nhóm nghệ sĩ trẻ: nhà thơ, nhà làm phim và họa sĩ.

  • This is an artist's impression of the new stadium.

    Đây là ấn tượng của một nghệ sĩ về sân vận động mới.

  • Whoever made this cake is a real artist.

    Người làm ra chiếc bánh này quả là một nghệ sĩ thực thụ.

Extra examples:
  • Local watercolour artists are currently exhibiting their work in the town hall.

    Các nghệ sĩ màu nước địa phương hiện đang trưng bày tác phẩm của họ tại tòa thị chính.

  • The agency began to represent Chinese artists.

    Công ty bắt đầu đại diện cho các nghệ sĩ Trung Quốc.

  • The artists explored common themes.

    Các nghệ sĩ khám phá các chủ đề chung.

  • The museum's featured artists include Degas, Cézanne and Renoir.

    Các nghệ sĩ tiêu biểu của bảo tàng bao gồm Degas, Cézanne và Renoir.

  • the new artist in residence at the Tate Gallery

    nghệ sĩ mới cư trú tại Tate Gallery

a person who is a professional singer, dancer, actor, etc.

một người là ca sĩ, vũ công, diễn viên chuyên nghiệp, v.v.

Example:
  • a recording/solo artist

    một nghệ sĩ thu âm/solo

  • Among the artistes appearing on our show tonight we have…

    Trong số các nghệ sĩ xuất hiện trong chương trình tối nay, chúng tôi có…

  • He was a true artiste: sensitive, dramatic and tragic.

    Ông là một nghệ sĩ đích thực: nhạy cảm, kịch tính và bi kịch.

  • The painter Georgia O'Keeffe was a renowned artist whose bold use of color and uncanny ability to capture the essence of the American Southwest in her work made her a household name.

    Họa sĩ Georgia O'Keeffe là một nghệ sĩ nổi tiếng với cách sử dụng màu sắc táo bạo và khả năng kỳ lạ trong việc nắm bắt bản chất của Tây Nam nước Mỹ trong tác phẩm của mình đã khiến bà trở nên nổi tiếng.

  • The German artist Johannes Vermeer, famous for his intricate use of light and shadow, produced more than thirty paintings during his lifetime, most of which are now prized possessions at museums around the world.

    Nghệ sĩ người Đức Johannes Vermeer, nổi tiếng với cách sử dụng ánh sáng và bóng tối tinh tế, đã sáng tác hơn ba mươi bức tranh trong suốt cuộc đời, hầu hết trong số đó hiện là những vật sở hữu quý giá tại các bảo tàng trên khắp thế giới.

Extra examples:
  • The Blue Note Quartet will be the guest artists tomorrow night.

    Bộ tứ Blue Note sẽ là nghệ sĩ khách mời vào tối mai.