Definition of artisan

artisannoun

Nghệ nhân

/ˌɑːtɪˈzæn//ˈɑːrtəzn/

The word "artisan" originates from the Latin word "ars," meaning "art" or "skill," and the suffix "-ian," which forms a noun indicating a person or thing related to a particular kind of occupation. The term "artisan" was first used in the 14th century to describe a skilled worker or craftsman who creates goods by hand. Initially, it referred specifically to craftsmen who worked in traditional trades such as carpentry, blacksmithing, and weaving. Over time, the term evolved to encompass a broader range of skilled workers, including chefs, bakers, and others who create high-quality, handmade products. Today, the term "artisan" is often used to convey a sense of quality, craftsmanship, and attention to detail.

Summary
type danh từ
meaningthợ thủ công
namespace
Example:
  • The charming artisan crafted a intricate ceramic vase with his pottery wheel, showcasing his mastery of the craft.

    Người nghệ nhân quyến rũ đã chế tác một chiếc bình gốm tinh xảo bằng bàn xoay gốm của mình, thể hiện trình độ thủ công bậc thầy của ông.

  • The talented artisan weaved a stunning tapestry with soft, textured threads, turning it into a true work of art.

    Người nghệ nhân tài năng đã dệt nên tấm thảm tuyệt đẹp bằng những sợi chỉ mềm mại, có họa tiết, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

  • The artisan baker's bread was deemed the best in town, as his freshly-baked loaves burst with flavors and aromas that tantalized the senses.

    Bánh mì của người thợ làm bánh thủ công này được coi là ngon nhất trong thị trấn, vì những ổ bánh mì mới nướng của ông tràn ngập hương vị và mùi thơm kích thích mọi giác quan.

  • With each stroke of his brush, the artisan painter infused life into his canvas, painting landscapes and portraits that captured the essence of the human spirit.

    Với mỗi nét cọ, người họa sĩ thủ công thổi hồn vào bức tranh, vẽ nên những bức tranh phong cảnh và chân dung nắm bắt được bản chất tinh thần của con người.

  • The skilled artisan tailor hand-stitched every detail of the luxurious dress, transforming it into a piece that embodied timeless elegance.

    Người thợ may lành nghề đã khâu tay từng chi tiết của chiếc váy sang trọng, biến nó thành một tác phẩm hiện thân cho sự thanh lịch vượt thời gian.

  • The artisan leatherworker delightfully transformed discarded leather scraps into sleek and stylish accessories, such as handbags and wallets.

    Người thợ thuộc da khéo léo biến những mảnh da vụn bỏ đi thành những phụ kiện thời trang và sành điệu như túi xách và ví.

  • The artisan jewelry designer brought nature-inspired elements to life in miniature form, creating exquisite jewelries that intricately captured the essence of flora and fauna.

    Nhà thiết kế trang sức thủ công đã thổi hồn vào các yếu tố lấy cảm hứng từ thiên nhiên dưới dạng thu nhỏ, tạo ra những món trang sức tinh xảo, nắm bắt được bản chất của hệ thực vật và động vật.

  • The artisan chocolate maker proved that art is not just meant for walls, but can also be savored as premium chocolates masterfully crafted with cocoa beans, sugar, and a hint of magic.

    Nghệ nhân làm sô-cô-la đã chứng minh rằng nghệ thuật không chỉ dành cho tường mà còn có thể được thưởng thức dưới dạng sô-cô-la cao cấp được chế tác khéo léo từ hạt ca cao, đường và một chút ma thuật.

  • The artisan winemaker aged and fermented the finest grapes with meticulous attention to detail, turning them into a crisp, refreshing wine that beckoned the taste buds.

    Người làm rượu thủ công đã ủ và lên men những trái nho hảo hạng nhất với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, biến chúng thành loại rượu vang giòn, tươi mát, hấp dẫn vị giác.

  • The crafty artisan carpenter transformed raw timber into stunning wooden furniture pieces and accessories, surpassing the boundaries of functionality and form.

    Người thợ mộc khéo léo đã biến gỗ thô thành những đồ nội thất và phụ kiện bằng gỗ tuyệt đẹp, vượt qua ranh giới về chức năng và hình thức.

Related words and phrases

All matches