Definition of monument

monumentnoun

đài kỷ niệm

/ˈmɒnjumənt//ˈmɑːnjumənt/

The word "monument" originated in the Middle French language during the 16th century. The French word "monument" was derived from the Latin word "monumentum," which means "something that serves as a reminder." In Latin, the term "monumentum" was used to describe any structure or object that commemorated a significant historical event or person. These structures could be sculptures, busts, inscriptions, or buildings, and they served as a physical reminder of the past. The French word "monument" was adopted and adapted in English during the Renaissance period. The English meaning of the word "monument" also includes any structure or object that is erected to commemorate an individual, event, or achievement. The first recorded use of the English word "monument" was in the late 15th century, and it has been used ever since to describe various structures and objects that serve as a reminder of history, culture, and heritage. In summary, the origin of the word "monument" can be traced back to the Latin word "monumentum," which was adapted and adopted into the French and English languages during the Middle Ages and Renaissance periods, respectively.

Summary
type danh từ
meaningvật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
meaninglâu đài
meaninglăng mộ
namespace

a building, column, statue, etc. built to remind people of a famous person or event

một tòa nhà, cột, bức tượng, vv được xây dựng để nhắc nhở mọi người về một người hoặc sự kiện nổi tiếng

Example:
  • A monument to him was erected in St Paul's Cathedral.

    Một tượng đài tưởng nhớ ông đã được dựng lên ở Nhà thờ St Paul.

Extra examples:
  • Monuments to the former leader were all pulled down.

    Các tượng đài tưởng nhớ cựu lãnh tụ đều bị dỡ bỏ.

  • The monument will stand just inside the cathedral.

    Tượng đài sẽ đứng ngay bên trong nhà thờ.

  • The museum was built as a lasting monument to the civil war.

    Bảo tàng được xây dựng như một tượng đài lâu dài cho cuộc nội chiến.

  • The tower stands as a monument to the invasion of the island.

    Tòa tháp đứng như một tượng đài cho cuộc xâm lược hòn đảo.

  • monuments of the army's past campaigns

    di tích các chiến dịch trong quá khứ của quân đội

a building that has special historical importance

một tòa nhà có tầm quan trọng lịch sử đặc biệt

Example:
  • an ancient monument

    một di tích cổ

Extra examples:
  • Some of the town's Roman monuments still survive.

    Một số di tích La Mã của thị trấn vẫn còn tồn tại.

  • the best preserved Roman monument in Britain

    tượng đài La Mã được bảo tồn tốt nhất ở Anh

Related words and phrases

a thing that remains as a good example of somebody’s qualities or of what they did

một điều vẫn còn là một ví dụ điển hình về phẩm chất của ai đó hoặc những gì họ đã làm

Example:
  • These recordings are a monument to his talent as a pianist.

    Những bản thu âm này là tượng đài cho tài năng nghệ sĩ piano của ông.