Ruckus
/ˈrʌkəs//ˈrʌkəs/The word "ruckus" has a fascinating origin! It comes from the Scottish and Irish Gaelic word "rugus," which means "a tumultuous noise" or "a commotion." The word was later adapted into Middle English as "ruck" and carried its original meaning. In the 14th century, the term "ruck" referred to a loud, confusing noise, often made by a crowd of people. Over time, the noun "ruck" evolved into the verb "to ruck," meaning to cause a commotion or uproar. By the 17th century, the term "ruckus" emerged, derived from the Scottish and Irish influence. Today, "ruckus" is commonly used to describe a loud, unruly, and often chaotic situation. Whether it's a loud party, a rowdy crowd, or a general hubbub, "ruckus" has become an integral part of the English language!
Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ đã trở nên náo loạn khi khách mời nhầm tiếng chuông cửa là tiếng báo cháy.
Màn biểu diễn đầy năng lượng của ban nhạc đã gây nên một sự náo loạn tại địa điểm đông đúc.
Tiếng trò chơi đuổi bắt hỗn loạn của bọn trẻ có thể nghe thấy từ cuối phố, gây náo loạn cho khu phố vốn yên tĩnh.
Bữa tiệc sôi động tràn ra cả ngoài phố, gây nên tiếng ồn khiến hàng xóm mất ngủ.
Cuộc biểu tình chính trị trở nên náo loạn khi các cuộc biểu tình nổ ra để phản ứng lại những phát biểu mang tính kích động của ứng cử viên.
Sự hồi sinh của trò chơi điện tử cũ đã thu hút được đông đảo người chơi và gây náo loạn với tiếng nhạc lớn và đèn nhấp nháy.
Tiếng cười và tiếng reo hò ầm ĩ từ rạp chiếu phim tràn ra cả đường phố, gây nên sự náo loạn trong thị trấn vốn yên bình.
Cuộc tranh cãi giữa các đồng nghiệp trở nên ồn ào khi mọi người nổi nóng và nói nhiều.
Tiếng la ó và phản đối từ đám đông đã gây ra sự náo loạn có nguy cơ làm chệch hướng bài thuyết trình của diễn giả.
Bữa tiệc ồn ào ở nhà bên cạnh khiến cả tòa nhà không ngủ được, gây ra tiếng ồn vang vọng khắp hành lang.