sự huyên náo
/ˌhʌləbəˈluː//ˌhʌləbəˈluː/In modern English, "hullabaloo" is commonly used to describe a loud and boisterous reaction to something, such as a grand opening, a celebrity appearance, or a major announcement. The word has even been adopted in various languages, including Spanish ("hullabalú"), Italian ("hullabalù"), and German ("Hullabaloo"). Now, imagine a chaotic scene, with people shouting and making a racket – that's what "hullabaloo" is all about!
Sau trận đấu bóng đá, sân vận động tràn ngập tiếng reo hò phấn khích của người hâm mộ đội bóng.
Lễ hội đã khiến mọi người trong thị trấn bàn tán về nó, với âm nhạc sôi động, đồ trang trí đầy màu sắc và những trò chơi mạo hiểm gây nên sự náo loạn lớn.
Đám cưới là một sự kiện xa hoa, có cả dàn hợp xướng hát, chúc mừng bằng rượu sâm panh, và sàn nhảy chật kín người nhảy theo điệu nhạc, tạo nên một không khí náo nhiệt vô cùng.
Những người dự tiệc la hét và hét lớn khi những mảnh giấy vụn rơi xuống người họ, tạo nên cảnh hỗn loạn bên trong hộp đêm đông đúc.
Các nghệ sĩ xiếc đã làm khán giả kinh ngạc và thích thú với những tiết mục ngoạn mục, tạo nên sự náo nhiệt lớn trên đấu trường rộng lớn.
Lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người yêu nhạc với đội hình đa dạng, tạo nên sự hỗn loạn và náo nhiệt suốt buổi tối.
Cuộc diễu hành lễ hội khiến mọi người phấn khích; âm nhạc sôi động, trang phục rực rỡ và các trò chơi hấp dẫn tạo nên sự náo nhiệt dọc đường.
Những chú hề và linh vật đã mang đến sự giải trí cho trẻ em bằng những con thú bằng bóng bay, nhột nhột và ca hát, khuấy động không khí náo nhiệt vui tươi trên sân chơi.
Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu, vẫy cờ và yêu cầu thay đổi, tạo nên sự náo loạn ấn tượng trên đường phố.
Màn bắn pháo hoa thắp sáng bầu trời, làm rung chuyển mặt đất với những tiếng nổ lớn và thu hút sự chú ý của khán giả bằng sự náo nhiệt rực rỡ.