Definition of frenzy

frenzynoun

điên cuồng

/ˈfrenzi//ˈfrenzi/

The word "frenzy" originally comes from the Old French word "frenesie," which in turn derives from the Latin term "fures" meaning "madness" or "craziness." The word's use evolved over time, and its original meaning in French referred to an emotional or mental state of extreme excitement, often associated with wild or bestial behavior. In English, "frenzy" was first documented in the 16th century, where it continues to have strong connotations of wild, uncontrolled behavior, particularly in relation to intense emotions such as passion, anger, or excitement. Its usage has remained consistent over time, and today it is commonly used to describe situations that are marked by intense emotional or physical activity, often to the point of losing one's rational faculties.

Summary
type danh từ
meaningsự điên cuồng
examplea frenzy of despair: sự thất vọng đến điên cuồng
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn
type ngoại động từ
meaninglàm điên cuồng, làm giận điên lên
examplea frenzy of despair: sự thất vọng đến điên cuồng
namespace
Example:
  • During the soccer match, the crowd went into a frenzy as the team scored a last-minute goal.

    Trong trận đấu bóng đá, đám đông trở nên cuồng nhiệt khi đội ghi bàn thắng vào phút cuối.

  • Theскоl's latest album release set music fans into a frenzy, with their social media accounts flooded with fans sharing their reactions.

    Album mới nhất của Theскоl đã khiến người hâm mộ âm nhạc phát cuồng, với các tài khoản mạng xã hội tràn ngập những chia sẻ phản ứng của người hâm mộ.

  • As the public figures took the stage, the audience erupted into a frenzy of applause and cheers.

    Khi những người của công chúng bước lên sân khấu, khán giả bùng nổ trong tiếng vỗ tay và reo hò.

  • In the midst of a summer sale, shoppers went into a frenzy, snatching up discounted products as quickly as they could.

    Giữa mùa giảm giá mùa hè, người mua sắm trở nên điên cuồng, tranh giành những sản phẩm giảm giá nhanh nhất có thể.

  • At the annual food festival, foodies went into a frenzy of flavours and aromas, relishing the diverse range of delicacies on offer.

    Tại lễ hội ẩm thực thường niên, những người sành ăn đã say mê thưởng thức hương vị và mùi thơm, tận hưởng nhiều món ngon đa dạng được bày bán.

  • The virtual reality game's release sent gamers into a frenzy, with streams and gameplay videos flooding social media.

    Việc phát hành trò chơi thực tế ảo đã khiến các game thủ phát cuồng, với các luồng phát trực tuyến và video chơi trò chơi tràn ngập trên mạng xã hội.

  • The horror movie's suspenseful scenes left the audience in a frenzy, screaming and clutching their seats.

    Những cảnh quay hồi hộp của bộ phim kinh dị này khiến khán giả phát điên, la hét và bám chặt vào ghế.

  • The partygoers went into a frenzy as the DJ played their favourite song, dancing the night away to the infectious beat.

    Những người dự tiệc trở nên cuồng nhiệt khi DJ chơi bài hát yêu thích của họ, nhảy múa suốt đêm theo giai điệu sôi động.

  • The international basketball tournament shrouded the stadium in frenzied energy, as players and fans alike drowned themselves in the feverish thrill of the game.

    Giải đấu bóng rổ quốc tế đã bao phủ sân vận động trong bầu không khí cuồng nhiệt, khi cả người chơi và người hâm mộ đều đắm chìm trong sự phấn khích tột độ của trò chơi.

  • The scientists were thrown into a frenzy as they studied the laboratory results, grappling with the unexpected discoveries they found.

    Các nhà khoa học vô cùng phấn khích khi nghiên cứu kết quả thí nghiệm, vật lộn với những khám phá bất ngờ mà họ tìm thấy.

Related words and phrases