Definition of rotund

rotundadjective

Rotund

/rəʊˈtʌnd//rəʊˈtʌnd/

The word "rotund" originated in the late 16th century from the Latin word "rotundus," meaning "round" or "spherical." In Latin, the prefix "ro-" meant "round" or "rounded," and the suffix "-undus" indicated a noun of action. The Latin word "rotundus" was inherited by the early modern English language, where it was used to describe round or spherical objects. In English, the word "rotund" initially referred to an object specifically of political or cultural significance, such as a speaker's podium or a meeting hall. By extension, it came to apply to anything that is round and imposing, like a rotund belly or a rotund person. Over time, "rotund" has being used in various contexts, such as in architecture, music, and cuisine. In architecture, for example, "rotunda" was used to describe a round or domed structure, often used as a church, monument, or public building. In music, the word came to mean a round, or circular melody that is repeated by multiple voices or parts. In cuisine, a "rotund" melon refers to a spherical-shaped fruit, while a "rotund" cheese is a round-shaped cheese. Nowadays, "rotund" is employed in a figurative sense, meaning something that is not only round or spherical but also impressively full, substantial, or important. It is used to describe a person's character, for example, or a speaker's voice can be described as "rotund" if it is rich, resonant, and commanding. In summary, "rotund" originated from the Latin word "rotundus," meaning "round" or "spherical," and refers to any object or person that is round and impressive in shape, size, or significance.

Summary
type tính từ
meaningoang oang (giọng nói)
meaningkêu rỗng (văn)
meaningphốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
namespace
Example:
  • The politician's rotund figure made it difficult for him to fit into narrow doorways.

    Thân hình béo tròn của chính trị gia này khiến ông khó có thể đi qua những ô cửa hẹp.

  • The retired football player's rotund body was a testament to the physical toll his sport had taken on him.

    Cơ thể tròn trịa của cựu cầu thủ bóng đá này là minh chứng cho những tổn thương về thể chất mà môn thể thao này đã gây ra cho ông.

  • The chef's rotund belly emphasized his love for food and his passion for cooking.

    Chiếc bụng tròn trịa của đầu bếp nhấn mạnh tình yêu của ông dành cho ẩm thực và niềm đam mê nấu nướng.

  • The rotund premise of the movie made it predictable and lacking in originality.

    Tiền đề tròn trịa của bộ phim khiến nó trở nên dễ đoán và thiếu tính độc đáo.

  • The rotund balls of dough were rolled out with care by the experienced baker.

    Những viên bột tròn được người thợ làm bánh giàu kinh nghiệm cán mỏng một cách cẩn thận.

  • The rotund laughter of the children filled the room, drowning out the sounds of the rain outside.

    Tiếng cười giòn giã của trẻ con tràn ngập căn phòng, át đi tiếng mưa rơi bên ngoài.

  • The rotund décor of the restaurant added to its cozy and inviting ambience.

    Phong cách trang trí tròn trịa của nhà hàng làm tăng thêm bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn.

  • The rotund shape of the fruit made it challenging to slice neatly.

    Hình dạng tròn của quả khiến việc cắt lát gọn gàng trở nên khó khăn.

  • The rotund glow of the lantern lit up the midnight sky, guiding the traveler through the wilderness.

    Ánh sáng tròn của chiếc đèn lồng thắp sáng bầu trời đêm, dẫn đường cho lữ khách đi qua vùng hoang dã.

  • The rotund teddy bear had been a cherished companion since childhood, and its shape only grew more comforting as the years rolled by.

    Chú gấu bông tròn trịa là người bạn đồng hành đáng yêu từ thời thơ ấu, và hình dáng của nó ngày càng trở nên dễ chịu hơn theo năm tháng.