Definition of portly

portlyadjective

Portly

/ˈpɔːtli//ˈpɔːrtli/

The word "portly" has its roots in the Middle English language, dating back to the 14th century. The term originally referred to a person who possessed wealth or resources, and therefore portrayed an air of importance and authority. This meaning is derived from the Old French word "porter" which meant "to carry" or "to bear." This meaning is still evident in the way we use the word today as a portly individual is often described as carrying or bearing a certain weight or stature. Over time, the meaning of "portly" evolved to also describe someone who appears sturdy or well-built, implying a person of substance and importance. This more modern usage with a distinct emphasis on a person's physical appearance is what we see commonly in use today. In summary, the origin of "portly" can be traced back to the Middle English language, where it referred to someone with resources. Its meaning later evolved to embrace a person's stature and physical presence, ultimately resulting in the modern usage that often relates to someone who appears overweight or sturdy.

Summary
type tính từ
meaningbéo tốt, đẫy đà
meaningbệ vệ
namespace
Example:
  • The mayor, a portly man with a deep voice, entered the room and addressed the council.

    Thị trưởng, một người đàn ông to béo với giọng nói trầm, bước vào phòng và phát biểu trước hội đồng.

  • At the wedding reception, the groom's father, a portly man with a bushy mustache, danced with his daughter.

    Tại tiệc cưới, cha chú rể, một người đàn ông béo tốt với bộ ria mép rậm, đã khiêu vũ với con gái mình.

  • The headmaster, a portly man with a stern expression, ushered the students into their classrooms.

    Hiệu trưởng, một người đàn ông to béo với vẻ mặt nghiêm nghị, dẫn học sinh vào lớp học.

  • The regular at the corner diner, a portly gentleman with a toothy grin, greeted the waitress with a cheery smile every morning.

    Khách quen ở quán ăn góc phố, một quý ông béo tốt với nụ cười tươi tắn, chào đón cô hầu bàn bằng nụ cười vui vẻ mỗi sáng.

  • The coach, a portly man with a salt-and-pepper beard, blew his whistle as the players lined up for the huddle.

    Huấn luyện viên, một người đàn ông béo tốt với bộ râu muối tiêu, thổi còi khi các cầu thủ xếp hàng chuẩn bị tập trung.

  • The chef, a portly man with a white apron and a masterful look in his eyes, proudly presented the Thanksgiving turkey to the guests.

    Đầu bếp, một người đàn ông béo tốt với tạp dề trắng và ánh mắt đầy uy quyền, tự hào giới thiệu món gà tây Lễ Tạ ơn cho khách.

  • The reporter, a portly man with a notepad and a pen, slipped into the press section to cover the game.

    Phóng viên, một người đàn ông to béo với cuốn sổ tay và cây bút, lẻn vào khu vực báo chí để đưa tin về trận đấu.

  • The senior executive, a portly man with a commanding presence, strode into the boardroom for the meeting.

    Vị giám đốc điều hành cấp cao, một người đàn ông to béo với dáng vẻ uy nghiêm, sải bước vào phòng họp để họp.

  • The historical figure, a portly man with a interesting tale to tell, captivated the audience with his stories.

    Nhân vật lịch sử này, một người đàn ông to béo với câu chuyện thú vị, đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện của mình.

  • The theatre actor, a portly man with a magnetic stage presence, received thunderous applause as the curtains closed on his performance.

    Diễn viên sân khấu, một người đàn ông to béo với sức hút sân khấu, đã nhận được tràng pháo tay như sấm khi màn trình diễn của ông khép lại.