Definition of riverfront

riverfrontnoun

bờ sông

/ˈrɪvəfrʌnt//ˈrɪvərfrʌnt/

The term "riverfront" has its roots in the late 19th century in the United States. During this time, cities began to develop along major rivers, such as the Mississippi and Ohio, due to their importance for trade and commerce. As cities expanded, the areas along the rivers became focal points for commercial and industrial activity, with warehouses, factories, and piers being built to accommodate the growing volume of trade. As a result, the term "riverfront" emerged to describe these areas, which often featured linearly aligned structures, such as wharfs, bridges, and buildings. The term signified a specific geographical location that was intimately connected to the river and its economic significance. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of connotations, including recreational spaces, parks, and tourist attractions.

namespace
Example:
  • The city's riverfront is a popular destination for tourists, with its vibrant cafes, lively restaurants, and breathtaking views of the river.

    Bờ sông của thành phố là điểm đến phổ biến của khách du lịch, với những quán cà phê sôi động, nhà hàng nhộn nhịp và quang cảnh ngoạn mục của dòng sông.

  • The historic district's riverfront is lined with stunning Victorian-era homes, each with its own unique charm and character.

    Bờ sông của khu lịch sử này được bao quanh bởi những ngôi nhà tuyệt đẹp theo phong cách thời Victoria, mỗi ngôi nhà đều có nét quyến rũ và đặc điểm riêng.

  • The riverfront is the perfect place to unwind after a long day, with its tranquil charm and soothing sounds of the water flowing by.

    Bờ sông là nơi lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài, với nét quyến rũ yên bình và âm thanh êm dịu của dòng nước chảy.

  • The riverfront's promenade is a hub of activity, where locals jog, cycle, and people-watch to their hearts' content.

    Đường đi dạo ven sông là trung tâm hoạt động, nơi người dân địa phương có thể chạy bộ, đạp xe và ngắm nhìn mọi người thỏa thích.

  • The riverfront's nightlife is legendary, with its fine-dining restaurants, chic cocktail bars, and live music venues that attract a lively and diverse crowd.

    Cuộc sống về đêm ở bờ sông rất sôi động, với các nhà hàng sang trọng, quán bar cocktail sang trọng và các địa điểm biểu diễn nhạc sống thu hút đám đông sôi động và đa dạng.

  • The riverfront's fishermen cast their lines into the calm waters, hoping to catch a prized bass or trout.

    Những người đánh cá ven sông thả câu xuống vùng nước lặng, hy vọng bắt được những con cá rô hoặc cá hồi quý.

  • The riverfront's playground for kids is an idyllic way for young ones to spend sunny afternoons, with its slides, swings, and sandboxes.

    Sân chơi dành cho trẻ em ven sông là nơi lý tưởng để trẻ em tận hưởng những buổi chiều đầy nắng với cầu trượt, xích đu và hố cát.

  • The riverfront's bustling markets offer a plethora of locally sourced produce, handmade crafts, and artisanal foods that are not to be missed.

    Các khu chợ nhộn nhịp ven sông cung cấp rất nhiều sản phẩm địa phương, đồ thủ công mỹ nghệ và thực phẩm thủ công mà bạn không thể bỏ qua.

  • The riverfront's panoramic views of the river at sunset are a sight to behold, as the sky is painted in shades of orange and pink.

    Cảnh quan toàn cảnh bờ sông lúc hoàng hôn là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, khi bầu trời được tô điểm bằng những sắc cam và hồng.

  • The riverfront's history is intertwined with the city's past, as tales of old-time river traders and steam boats still linger in the air.

    Lịch sử của bờ sông gắn liền với quá khứ của thành phố, với những câu chuyện về những người buôn bán trên sông thời xưa và những chiếc thuyền hơi nước vẫn còn vương vấn trong không khí.