cải tạo
/ˌrenəˈveɪʃn//ˌrenəˈveɪʃn/The word "renovation" comes from the Latin word "renovatio," which means "renewal" or "making new again." It's a combination of the prefix "re-" (again) and the verb "novare" (to make new). The term was first used in English in the 16th century to describe the act of renewing or restoring something to its original condition. Over time, it expanded to include the process of improving or modernizing something, often through repairs or alterations.
Sau nhiều tháng lên kế hoạch và thực hiện, căn hộ cũ đã được cải tạo hoàn toàn, biến thành không gian sống hiện đại và phong cách.
Cặp đôi này quyết định thực hiện một dự án cải tạo lớn để làm mới lại căn bếp và phòng tắm lỗi thời của mình.
Việc cải tạo tòa nhà lịch sử này được thực hiện hết sức cẩn thận, vừa giữ nguyên nét đặc trưng ban đầu vừa đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại.
Chủ nhà đã thuê một nhóm chuyên gia để thực hiện quá trình cải tạo toàn diện, bao gồm thêm một cánh mới, cải tạo toàn bộ nội thất và làm mới lại khu vườn.
Nhà phát triển bất động sản đã công bố kế hoạch cải tạo nhà máy cũ, bao gồm việc chuyển đổi thành căn hộ cao cấp và không gian thương mại.
Việc cải tạo ngôi trường cũ sẽ hoàn thành trong một năm, trong thời gian đó ngôi trường sẽ đóng cửa đối với công chúng.
Việc cải tạo gần đây của khách sạn ở trung tâm thành phố đã thành công rực rỡ, thu hút được nhiều khách mới và nhận được nhiều đánh giá tích cực.
Việc cải tạo các phòng trưng bày của bảo tàng sẽ mất vài tháng để hoàn thành, trong thời gian đó, một số hiện vật sẽ được chuyển đến một địa điểm tạm thời.
Việc cải tạo khu đất ven biển bao gồm lắp đặt hệ thống nước và bể phốt mới, cũng như nâng cấp hệ thống dây điện và ống nước.
Việc cải tạo ngôi biệt thự cũ thực sự là công sức bỏ ra của chủ sở hữu mới, người đã không tiếc tiền để khôi phục lại vẻ nguy nga tráng lệ của nó.