Definition of marina

marinanoun

Bến du thuyền

/məˈriːnə//məˈriːnə/

The word "marina" has its roots in the Italian language, where it is pronounced as "marina" as well. The term originated during the Renaissance period, in the country's coastal regions, specifically in the area surrounding the city of Genoa. At the time, wealthy merchants and aristocrats started constructing waterfront facilities to moor their ships close to their homes. These small enclosed harbors became a new trend, and as the interest in these facilities increased, so did the need for a word to describe them. The Italian word "marina" literally translates to "little sea" or "small bay," as it originally referred to sheltered coves or harbors that were protected by the natural bend of the coast. The term eventually evolved into one that referred to any waterfront area that provided facilities for ships and yachts to berth. The English word "marina" stems from the Italian pronunciation and with the spread of the Italian culture in Europe, the American continent, and other parts of the world, the dictionary included it. By the early 1900s, the word "marina" entered English dictionaries, bringing with it its origin and flavor. In a nutshell, "marina" is a unique word, quite specific in explaining what it truly signifies, and one that continues to evolve and thrive across multiple continents and cultures. It is a testament to the vibrant exchange of ideas and innovation that have characterized human history throughout the centuries.

Summary
type danh từ
meaningbến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng)
namespace
Example:
  • The couple walked hand in hand along the bustling marina filled with large yachts and colorful sailboats.

    Cặp đôi nắm tay nhau đi dọc bến du thuyền nhộn nhịp với những du thuyền lớn và thuyền buồm đầy màu sắc.

  • The marina provided a scenic backdrop for the sailors practicing their skills on the calm waters.

    Bến du thuyền là bối cảnh đẹp cho các thủy thủ luyện tập kỹ năng trên mặt nước êm đềm.

  • After a long day of sailing, the group gathered to enjoy the sunset over the marina filled with twinkling lights.

    Sau một ngày dài lênh đênh trên biển, cả nhóm tụ tập lại để ngắm cảnh hoàng hôn trên bến du thuyền ngập tràn ánh đèn lấp lánh.

  • The fishermen spent their mornings at the marina, casting their lines into the harbor in hopes of catching the day's prize.

    Những người đánh cá dành buổi sáng ở bến du thuyền, thả câu xuống bến cảng với hy vọng bắt được cá.

  • Despite the rough weather, the sailboat navigated out of the marina and braved the choppy seas.

    Bất chấp thời tiết khắc nghiệt, chiếc thuyền buồm vẫn di chuyển ra khỏi bến du thuyền và đương đầu với biển động.

  • The children played on the marina's wooden boardwalk, chasing each other and throwing sand into the water.

    Trẻ em chơi đùa trên lối đi bằng gỗ của bến du thuyền, đuổi bắt nhau và ném cát xuống nước.

  • The marina's restaurant served fresh seafood caught that very day from the nearby waters.

    Nhà hàng của bến du thuyền phục vụ hải sản tươi sống được đánh bắt ngay trong ngày từ vùng biển gần đó.

  • The dockside shops and cafes beside the marina bustled with locals eager to exchange stories and travel advice.

    Các cửa hàng và quán cà phê ven bến tàu luôn đông đúc người dân địa phương háo hức trao đổi câu chuyện và lời khuyên du lịch.

  • The marina's staff provided a thorough cleaning service for the boats in their care, ensuring a smooth sailing experience for their customers.

    Đội ngũ nhân viên của bến du thuyền cung cấp dịch vụ vệ sinh kỹ lưỡng cho những chiếc thuyền họ chăm sóc, đảm bảo trải nghiệm chèo thuyền suôn sẻ cho khách hàng.

  • The marina was an oasis amidst the chaos of the city, a peaceful retreat where nature mingled with the hustle and bustle of urban life.

    Bến du thuyền là một ốc đảo giữa sự hỗn loạn của thành phố, một nơi nghỉ ngơi yên bình nơi thiên nhiên hòa quyện với sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.