Definition of pier

piernoun

đê

/pɪə(r)//pɪr/

The word "pier" originated from the Old English word "pierre," meaning "jutting land." It referred to a natural outcrop or projection of land into the water, often formed by erosion. The Old English word evolved into the Middle English "pere" and "pyere," which eventually settled into the modern English word "pier." The meaning of the word expanded to include man-made structures built out into the water. These structures served various purposes, including as a landing place for boats, a place to moor ships, or as a platform for commercial or recreational activities such as fishing, sightseeing, or amusement. Pier structures first appeared in Europe during the medieval period, and their popularity spread to other parts of the world during colonial times. In summary, the origin of the word "pier" is rooted in the natural landscape, but its modern meaning encompasses a constructed structure that extends into the water for practical and enjoyable purposes.

Summary
type danh từ
meaningbến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
meaningđạp ngăn sóng (ở hải cảng)
meaningcầu dạo chơi (chạy ra biển)
namespace

a long structure built in the sea and joined to the land at one end, often with places of entertainment on it

một công trình kiến ​​trúc dài được xây dựng trên biển và nối liền với đất liền ở một đầu, thường có các địa điểm giải trí trên đó

Example:
  • After lunch, the family went for a walk along the pier.

    Sau bữa trưa, cả gia đình đi dạo dọc bến tàu.

  • Blackpool pier

    Bến tàu Blackpool

  • the fishermen on the pier

    những ngư dân trên bến tàu

a long low structure built in a lake, river or the sea and joined to the land at one end, used by boats to allow passengers to get on and off

một công trình kiến ​​trúc thấp, dài được xây dựng trong hồ, sông hoặc biển và nối với đất liền ở một đầu, được sử dụng bởi thuyền để cho phép hành khách lên xuống

Example:
  • The river bus leaves from Pier 4.

    Xe buýt sông khởi hành từ Bến tàu số 4.

Related words and phrases

a large strong piece of wood, metal or stone that is used to support a roof, wall, bridge, etc.

một miếng gỗ, kim loại hoặc đá lớn chắc chắn được sử dụng để đỡ mái nhà, tường, cầu, v.v.

Related words and phrases

All matches