Definition of relaxation

relaxationnoun

thư giãn

/ˌriːlækˈseɪʃn//ˌriːlækˈseɪʃn/

The word "relaxation" originated in the early 19th century from the Latin verb "relaxare," which means "to loosen" or "to unbind." The English word "relax" derived from this Latin root, and it initially referred to the act of loosening or undoing something, such as untying a knot or releasing a tension. As the concept of relaxation as a therapeutic practice became popular in the late 19th and early 20th centuries, the word evolved to describe a intentional and conscious state of physical and mental ease. It gradually took on its current meaning of "the act of reducing psychological and physiological tension or stress through various techniques or practices, such as meditation, deep breathing, or massage." The term "relaxation" has since become an integral part of various fields, including medicine, psychology, and alternative therapies, as its benefits for managing anxiety, sleeplessness, and other physical and mental health concerns have been extensively documented. Today, the importance of relaxation in promoting overall well-being and preventing burnout in several areas of daily life, such as work, school, and leisure, is widely recognized.

Summary
type danh từ
meaningsự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
meaningsự dịu đi, sự bớt căng thẳng
examplerelaxation of world tension: sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
meaning(pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)
exampleto beg for a relaxation of punishment: xin giảm nhẹ hình phạt
namespace

a way of resting and enjoying yourself; time spent resting and enjoying yourself

một cách nghỉ ngơi và tận hưởng bản thân; thời gian dành cho việc nghỉ ngơi và tận hưởng bản thân

Example:
  • I go hill-walking for relaxation.

    Tôi đi bộ trên đồi để thư giãn.

  • Fishing is his favourite relaxation.

    Câu cá là thú vui thư giãn yêu thích của anh ấy.

  • a few days of relaxation

    vài ngày thư giãn

Extra examples:
  • She listens to classical music for relaxation.

    Cô ấy nghe nhạc cổ điển để thư giãn.

  • a chance for relaxation from work

    một cơ hội để thư giãn sau giờ làm việc

  • I listen to music for relaxation.

    Tôi nghe nhạc để thư giãn.

the state of feeling calm and not anxious or worried

trạng thái cảm thấy bình tĩnh và không lo lắng hay lo lắng

Example:
  • Some people take up yoga to aid relaxation.

    Một số người tập yoga để giúp thư giãn.

  • It's a good idea to learn some relaxation techniques.

    Học một số kỹ thuật thư giãn là một ý kiến ​​hay.

Extra examples:
  • an environment that promotes physical and mental relaxation

    một môi trường thúc đẩy thư giãn thể chất và tinh thần

  • a popular herb known to induce relaxation

    một loại thảo dược phổ biến có tác dụng thư giãn

  • He goes to relaxation classes.

    Anh ấy đi học lớp thư giãn.

  • Try listening to a relaxation tape before you go to sleep.

    Hãy thử nghe một cuốn băng thư giãn trước khi đi ngủ.

the fact of a part of the body, especially a muscle, becoming less tight

thực tế là một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là cơ bắp, trở nên kém săn chắc hơn

Example:
  • an ointment that helps muscle relaxation

    một loại thuốc mỡ giúp thư giãn cơ bắp

  • drugs that cause the relaxation of the muscle

    thuốc gây giãn cơ

the act of making a rule or some form of control less strict or severe

hành động đưa ra một quy tắc hoặc một số hình thức kiểm soát ít nghiêm ngặt hoặc nghiêm trọng hơn

Example:
  • the relaxation of foreign currency controls

    nới lỏng kiểm soát ngoại tệ

  • a relaxation of travel restrictions

    nới lỏng các hạn chế đi lại

Extra examples:
  • The government has promised further relaxations in foreign exchange controls.

    Chính phủ đã hứa sẽ nới lỏng hơn nữa việc kiểm soát ngoại hối.

  • a relaxation in the rules

    sự thư giãn trong các quy tắc