Definition of recurrence

recurrencenoun

sự tái xuất

/rɪˈkʌrəns//rɪˈkɜːrəns/

"Recurrence" stems from the Latin "recurrere," meaning "to run back" or "to return." The prefix "re-" indicates repetition or return, while "currere" is the verb "to run." The word's original sense reflects the idea of something happening again, a concept still central to its modern meaning of repeated occurrence or the act of something happening repeatedly.

Summary
type danh từ
meaningsự trở lại (một vấn đề...)
meaningsự trở lại trong trí nhớ
meaningsự tái diễn, sự diễn lại
typeDefault_cw
meaningphép truy toán
namespace
Example:
  • The stock market showed a recurrence of volatility that left investors uncertain about its direction.

    Thị trường chứng khoán liên tục biến động khiến các nhà đầu tư không chắc chắn về hướng đi của thị trường.

  • In a study of heart disease, recurrence rates were found to be highest in patients with multiple risk factors.

    Trong một nghiên cứu về bệnh tim, tỷ lệ tái phát được phát hiện cao nhất ở những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ.

  • The candidate's political controversies led to a recurrence of accusations that he was not fit for office.

    Những tranh cãi chính trị của ứng cử viên đã dẫn đến những lời cáo buộc liên tiếp rằng ông không đủ năng lực đảm nhiệm chức vụ.

  • The defendant's poor memory led to a recurrence of questions about the circumstances of the crime during the trial.

    Trí nhớ kém của bị cáo đã dẫn đến việc liên tục đặt ra những câu hỏi về tình tiết phạm tội trong phiên tòa.

  • The recent cyclone brought a recurrence of devastation to the coastal regions, causing widespread damage and loss of life.

    Cơn bão gần đây đã tái diễn sự tàn phá ở các vùng ven biển, gây ra thiệt hại và mất mát về người trên diện rộng.

  • The protagonist's journey was plagued by recurrence of painful memories that threatened to overwhelm him.

    Cuộc hành trình của nhân vật chính bị ám ảnh bởi những ký ức đau thương liên tục tái diễn, đe dọa nhấn chìm anh.

  • The infection showed a recurrence six months after the initial treatment, forcing the doctor to prescribe a stronger medication.

    Nhiễm trùng tái phát sáu tháng sau lần điều trị ban đầu, buộc bác sĩ phải kê đơn thuốc mạnh hơn.

  • Despite the athlete's recovery, recurrence of the injury during training caused him to miss the competition.

    Mặc dù vận động viên đã hồi phục, chấn thương tái phát trong quá trình tập luyện khiến anh phải bỏ lỡ cuộc thi.

  • The speaker's accusations of plagiarism led to a recurrence of suspension for the author, as the act had previously landed him in trouble.

    Việc diễn giả cáo buộc đạo văn đã khiến tác giả tiếp tục bị đình chỉ vì hành vi này trước đó đã khiến tác giả gặp rắc rối.

  • The repeated failure of the project led to a recurrence of calls for the project manager's dismissal from the team.

    Sự thất bại liên tục của dự án đã dẫn đến những lời kêu gọi sa thải người quản lý dự án khỏi nhóm.