sự tái xuất
/rɪˈkʌrəns//rɪˈkɜːrəns/"Recurrence" stems from the Latin "recurrere," meaning "to run back" or "to return." The prefix "re-" indicates repetition or return, while "currere" is the verb "to run." The word's original sense reflects the idea of something happening again, a concept still central to its modern meaning of repeated occurrence or the act of something happening repeatedly.
Thị trường chứng khoán liên tục biến động khiến các nhà đầu tư không chắc chắn về hướng đi của thị trường.
Trong một nghiên cứu về bệnh tim, tỷ lệ tái phát được phát hiện cao nhất ở những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ.
Những tranh cãi chính trị của ứng cử viên đã dẫn đến những lời cáo buộc liên tiếp rằng ông không đủ năng lực đảm nhiệm chức vụ.
Trí nhớ kém của bị cáo đã dẫn đến việc liên tục đặt ra những câu hỏi về tình tiết phạm tội trong phiên tòa.
Cơn bão gần đây đã tái diễn sự tàn phá ở các vùng ven biển, gây ra thiệt hại và mất mát về người trên diện rộng.
Cuộc hành trình của nhân vật chính bị ám ảnh bởi những ký ức đau thương liên tục tái diễn, đe dọa nhấn chìm anh.
Nhiễm trùng tái phát sáu tháng sau lần điều trị ban đầu, buộc bác sĩ phải kê đơn thuốc mạnh hơn.
Mặc dù vận động viên đã hồi phục, chấn thương tái phát trong quá trình tập luyện khiến anh phải bỏ lỡ cuộc thi.
Việc diễn giả cáo buộc đạo văn đã khiến tác giả tiếp tục bị đình chỉ vì hành vi này trước đó đã khiến tác giả gặp rắc rối.
Sự thất bại liên tục của dự án đã dẫn đến những lời kêu gọi sa thải người quản lý dự án khỏi nhóm.