kéo dài
/ˈlɪŋɡərɪŋ//ˈlɪŋɡərɪŋ/"Lingering" has its roots in the Old English word "lingean," meaning "to remain, stay, or abide." This word ultimately stems from the Proto-Germanic "*lingwōn," meaning "to dwell." The concept of "lingering" as a verb evolved to encompass the idea of something remaining for a long time, often in a way that is slow or gradual. Over time, it also took on the meaning of "to stay longer than expected" or "to dwell on something."
Mùi nước hoa của cô vẫn còn thoang thoảng trong không khí rất lâu sau khi cô rời khỏi phòng.
Tiếng cười của cô vang vọng trong căn nhà trống trải, như một lời nhắc nhở về sự hiện diện của cô.
Hương vị của rượu vang mật ong còn đọng lại trên đầu lưỡi, gợi cho anh nhớ đến lễ hội buổi tối.
Tiếng kẽo kẹt của cánh cửa gỗ cũ kỹ vẫn còn văng vẳng bên tai anh, như một lời nhắc nhở ám ảnh về quá khứ.
Hơi ấm của mặt trời còn vương trên làn da anh, một sự vuốt ve nhẹ nhàng gợi cho anh nhớ đến hơi ấm của mùa hè.
Những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của gió vẫn còn vương vấn trên cành cây, khiến những chiếc lá nhảy múa trong gió.
Giai điệu của bản nhạc vẫn văng vẳng bên tai anh, một điệp khúc ám ảnh không bao giờ phai nhạt.
Ánh nến vẫn nhấp nháy rất lâu sau khi mất điện, một ánh sáng ấm áp soi sáng bóng tối.
Vị của huy chương còn đọng lại trong miệng, nhắc nhở về tài năng thể thao của anh.
Ký ức về nụ cười của cô vẫn còn đọng lại trong tim anh, một khoảnh khắc đáng trân trọng sẽ tồn tại mãi mãi.
All matches