Definition of receivership

receivershipnoun

quyền tiếp quản

/rɪˈsiːvəʃɪp//rɪˈsiːvərʃɪp/

The word "receivership" originates from the Old French words "recevoir" meaning "to receive" and "ship" meaning "jurisdiction" or "authority". The term originally referred to the practice of appointing a person, known as a receiver, to manage and oversee the assets of a company, individual, or estate that is insolvent or unable to manage its own affairs. The concept of receivership dates back to medieval times, where a royal receiver was appointed to collect taxes and revenues on behalf of the monarch. In modern times, receivership is often used in corporate bankruptcy, where a court-appointed receiver is tasked with managing the affairs of a company to maximize its assets and pay off creditors. The word "receivership" is widely used in the United States, United Kingdom, and other countries, particularly in the context of corporate finance, insolvency law, and bankruptcy proceedings.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)
meaningnhiệm kỳ của một người quản lý tài sản
namespace
Example:
  • After weeks of financial struggles, the company was forced into receivership.

    Sau nhiều tuần vật lộn với khó khăn về tài chính, công ty đã buộc phải nộp đơn xin phá sản.

  • Upon the announcement of bankruptcy, the company's assets were immediately placed into receivership.

    Sau khi công ty tuyên bố phá sản, tài sản của công ty ngay lập tức được đưa vào diện quản lý.

  • The court appointed a receiver to oversee the management and sale of the failing business.

    Tòa án đã chỉ định một người tiếp quản để giám sát việc quản lý và bán doanh nghiệp đang thất bại.

  • The receiver's primary responsibility is to ensure that the company's creditors are paid as much as possible during the receivership process.

    Trách nhiệm chính của người tiếp quản là đảm bảo các chủ nợ của công ty được thanh toán nhiều nhất có thể trong quá trình tiếp quản.

  • The role of the receiver is to maintain the value of the company's assets until they can be sold to pay off debt.

    Vai trò của người tiếp quản là duy trì giá trị tài sản của công ty cho đến khi có thể bán chúng để trả nợ.

  • The company's receivership is expected to last for several months while the receiver works to find a buyer for the assets.

    Quá trình tiếp quản công ty dự kiến ​​sẽ kéo dài trong nhiều tháng trong khi người tiếp quản tìm người mua tài sản.

  • The receivership could potentially lead to the company being sold off piece by piece rather than as a whole unit.

    Việc tiếp quản có thể dẫn đến việc công ty bị bán từng phần thay vì bán toàn bộ.

  • It's unfair that the company's employees have been affected by the receivership and may end up losing their jobs.

    Thật không công bằng khi nhân viên của công ty bị ảnh hưởng bởi việc tiếp quản và có thể mất việc.

  • The receivership has also had a negative impact on the company's suppliers, as they have not been paid for their goods or services.

    Việc tiếp quản cũng có tác động tiêu cực đến các nhà cung cấp của công ty vì họ chưa được thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ của mình.

  • Despite the challenges posed by receivership, the company remains hopeful that it will eventually emerge from the process as a stronger, more financially sound enterprise.

    Bất chấp những thách thức do việc tiếp quản gây ra, công ty vẫn hy vọng rằng cuối cùng công ty sẽ thoát khỏi quá trình này và trở thành một doanh nghiệp mạnh mẽ hơn, có tình hình tài chính lành mạnh hơn.