the feeling of happiness that you have when something unpleasant stops or does not happen
cảm giác hạnh phúc mà bạn có khi điều gì đó khó chịu dừng lại hoặc không xảy ra
- I felt a huge sense of relief when I heard they were all OK.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng khi nghe tin họ đều ổn.
- We all breathed a sigh of relief when he left.
Tất cả chúng tôi đều thở phào nhẹ nhõm khi anh ấy rời đi.
- Much to my relief the car was not damaged.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều khi chiếc xe không bị hư hại gì.
- News of their safety came as a great relief.
Tin tức về sự an toàn của họ đến như một sự nhẹ nhõm lớn lao.
- She sighed with relief.
Cô thở dài nhẹ nhõm.
- He smiled in relief as he saw them both.
Anh mỉm cười nhẹ nhõm khi nhìn thấy cả hai.
- She had gone through hell and there was no relief in sight for her.
Cô đã trải qua địa ngục và không có sự nhẹ nhõm nào dành cho cô.
- This was a great relief to him.
Đây là một niềm an ủi lớn lao đối với anh ấy.
- It was a relief to be able to talk to someone about it.
Thật nhẹ nhõm khi có thể nói chuyện với ai đó về điều đó.
- It was a relief to her to realize that she was not the only one with this problem.
Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận ra rằng mình không phải là người duy nhất gặp phải vấn đề này.
- His mother spoke of her relief that he was now safely home.
Mẹ anh bày tỏ sự nhẹ nhõm khi biết giờ đây anh đã về nhà an toàn.
- It is actually a relief that it's finally happened.
Thật sự là nhẹ nhõm vì cuối cùng điều đó cũng đã xảy ra.
- She expressed relief at the outcome of the investigation.
Cô bày tỏ sự nhẹ nhõm trước kết quả của cuộc điều tra.
- He described his relief at securing his freedom.
Anh ấy mô tả sự nhẹ nhõm của mình khi đảm bảo được tự do cho mình.
- What a relief!
Thật là nhẹ nhõm!
- He believes that relief only comes from helping others with their suffering.
Ông tin rằng sự giải thoát chỉ đến từ việc giúp đỡ người khác giải quyết nỗi đau khổ của họ.
- He hugged her out of sheer relief.
Anh ôm cô trong sự nhẹ nhõm tột độ.
- I felt enormous relief once they phoned.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng khi họ gọi điện.
- I felt enormous relief when he walked through the door.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng khi anh ấy bước qua cửa.
- Relief flooded through me as the aeroplane landed safely.
Sự nhẹ nhõm tràn ngập trong tôi khi máy bay hạ cánh an toàn.
- She could sense his relief when she said she wouldn't be leaving.
Cô có thể cảm nhận được sự nhẹ nhõm của anh khi cô nói rằng cô sẽ không rời đi.
- She smiled in relief.
Cô mỉm cười nhẹ nhõm.
- She smiled with evident relief.
Cô mỉm cười với vẻ nhẹ nhõm rõ rệt.
- She sought relief in drink.
Cô tìm kiếm sự giải thoát bằng đồ uống.
- The news came as a welcome relief to Bobby.
Tin tức này đến như một niềm an ủi đáng mừng đối với Bobby.
- The news of his appointment was received with a certain relief by most people.
Hầu hết mọi người đều cảm thấy nhẹ nhõm khi biết tin ông được bổ nhiệm.
- The news was a huge relief to her.
Tin tức này là một sự nhẹ nhõm to lớn đối với cô ấy.
- Their relief at the news was palpable.
Sự nhẹ nhõm của họ trước tin này là có thể cảm nhận được.
- To my great relief, she didn't notice that anything was wrong.
Tôi vô cùng nhẹ nhõm khi cô ấy không nhận thấy có điều gì không ổn.
- relief at not having been made a fool of
nhẹ nhõm vì không bị biến thành kẻ ngốc
the act of removing or reducing pain, worry, etc.
hành động loại bỏ hoặc giảm bớt nỗi đau, lo lắng, v.v.
- modern methods of pain relief
phương pháp giảm đau hiện đại
- the relief of symptoms/suffering/poverty/pain
sự giảm nhẹ các triệu chứng/đau khổ/nghèo đói/đau đớn
- The drugs only provided temporary relief from the pain.
Thuốc chỉ giúp giảm đau tạm thời.
- All the tables in the shade were occupied by people seeking relief from the heat.
Tất cả các bàn trong bóng râm đều có người ngồi để tìm nơi giải tỏa cái nóng.
- Massage can bring some relief from tension.
Massage có thể mang lại sự giảm bớt căng thẳng.
- Exercise is good for stress relief.
Tập thể dục rất tốt để giảm căng thẳng.
- The injection gives complete pain relief.
Việc tiêm giúp giảm đau hoàn toàn.
- Your doctor can give you symptomatic relief, but there is no cure.
Bác sĩ có thể giúp bạn giảm triệu chứng nhưng không có cách chữa trị.
- Morning brought no relief from the heat.
Buổi sáng không làm dịu đi cái nóng.
- relief from hunger
cứu trợ khỏi nạn đói
- He found relief from his fears in a world of fantasy and art.
Anh tìm thấy sự giải thoát khỏi nỗi sợ hãi trong thế giới tưởng tượng và nghệ thuật.