the activity of making, buying, selling or supplying goods or services for money
hoạt động sản xuất, mua, bán hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm tiền
- It's been a pleasure to do business with you.
Rất vui được hợp tác kinh doanh với bạn.
- There will be some changes to the way we conduct business.
Sẽ có một số thay đổi trong cách chúng tôi tiến hành kinh doanh.
- She has set up in business as a hairdresser.
Cô đã thành lập công việc kinh doanh như một thợ làm tóc.
- When he left school, he went into business with his brother.
Khi ra trường, anh cùng anh trai đi kinh doanh.
- the music/entertainment/movie business
kinh doanh âm nhạc/giải trí/phim ảnh
- the insurance/banking business
kinh doanh bảo hiểm/ngân hàng
- the food/restaurant/hotel business
kinh doanh thực phẩm/nhà hàng/khách sạn
- Retail is a tough business.
Bán lẻ là một công việc khó khăn.
- She works in the software business.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực kinh doanh phần mềm.
- We need to concentrate on our core business (= the main thing that our business does).
Chúng ta cần tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình (= điều chính mà doanh nghiệp của chúng ta thực hiện).
- business owners/leaders
chủ doanh nghiệp/lãnh đạo
- a business partner
một đối tác kinh doanh
- the business community
cộng đồng doanh nghiệp
- business opportunities/interests/ventures
cơ hội kinh doanh/sở thích/liên doanh
- the business cycle/sector/world
chu kỳ kinh doanh/lĩnh vực/thế giới
- He argues that tax cuts will help business.
Ông lập luận rằng việc cắt giảm thuế sẽ giúp ích cho doanh nghiệp.
- He spent his whole life in the insurance business.
Ông dành cả cuộc đời mình cho công việc kinh doanh bảo hiểm.
- He wore a business suit.
Anh ấy mặc một bộ vest công sở.
- He's someone I can do business with.
Anh ấy là người mà tôi có thể hợp tác kinh doanh.
- I'm not going to talk business tonight.
Tối nay tôi sẽ không nói chuyện công việc.
- It was purely a business decision.
Đó hoàn toàn là một quyết định kinh doanh.
- It's good business practice to listen to your customers.
Đó là một thực hành kinh doanh tốt để lắng nghe khách hàng của bạn.
- It's time to focus on the company's core business.
Đã đến lúc tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty.
- Nobody understands the music business better than him.
Không ai hiểu rõ ngành kinh doanh âm nhạc hơn anh ấy.
- They developed a lasting business relationship.
Họ đã phát triển một mối quan hệ kinh doanh lâu dài.
- We're not trying to educate—we're in the entertainment business.
Chúng tôi không cố gắng giáo dục—chúng tôi đang kinh doanh giải trí.
- What business are you in?
Bạn đang kinh doanh gì?
- a conference of women business leaders
hội nghị lãnh đạo doanh nghiệp nữ
- the city's main business district
khu kinh doanh chính của thành phố
- to protect business secrets
để bảo vệ bí mật kinh doanh
- Falling prices are wreaking havoc in the oil business.
Giá giảm đang tàn phá ngành kinh doanh dầu mỏ.
- Going to trade fairs is a good way of developing business contacts.
Tham dự hội chợ thương mại là một cách tốt để phát triển quan hệ kinh doanh.
- She has business interests all over the world.
Cô ấy có lợi ích kinh doanh trên toàn thế giới.
- a business investment
đầu tư kinh doanh
- They were both in the same line of business.
Cả hai đều làm trong cùng một lĩnh vực kinh doanh.
Related words and phrases