Definition of rebut

rebutverb

bác bỏ

/rɪˈbʌt//rɪˈbʌt/

The word "rebut" has a fascinating history! It comes from the Latin phrase "rebutare," which means "to refute" or "to contend against." In the 15th century, the Latin phrase was borrowed into Middle English as "rebuten," and it gradually evolved into "rebut." Initially, the word meant "to refute" or "to dispute," but over time, it took on a more nuanced meaning, encompassing not only refuting an argument but also contending against or opposing something. Today, "rebut" is often used in various contexts, including law, politics, and everyday discourse. Whether you're a lawyer arguing a case, a debater refuting an opponent's stance, or simply sharing your thoughts on a topic, "rebut" is an essential word for effectively expressing your opinions and engaging in meaningful conversations.

Summary
type ngoại động từ
meaningbác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
meaningtừ chối, cự tuyệt (người nào)
namespace
Example:
  • The defense attorney strongly rebutted the prosecutor's argument by presenting new evidence that questioned the credibility of the witness.

    Luật sư bào chữa đã phản bác mạnh mẽ lập luận của công tố viên bằng cách đưa ra bằng chứng mới đặt câu hỏi về độ tin cậy của nhân chứng.

  • In a heated debate, I rebutted my opponent's claims with factual evidence and a strong argument.

    Trong một cuộc tranh luận gay gắt, tôi đã bác bỏ tuyên bố của đối thủ bằng bằng chứng thực tế và lập luận mạnh mẽ.

  • The scientific community has rebutted the theory that global warming is a hoax with overwhelming evidence and data.

    Cộng đồng khoa học đã bác bỏ lý thuyết cho rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu là một trò lừa bịp với bằng chứng và dữ liệu áp đảo.

  • The political candidate vehemently rebutted his opponent's accusations, calling them false and baseless.

    Ứng cử viên chính trị này đã kịch liệt bác bỏ những cáo buộc của đối thủ, gọi chúng là sai sự thật và vô căn cứ.

  • The organization's response to the critical article was a well-crafted rebuttal that addressed each point made by the author.

    Phản hồi của tổ chức đối với bài viết chỉ trích này là một bài bác bỏ được xây dựng khéo léo, giải quyết từng quan điểm mà tác giả đưa ra.

  • The doctor rebutted the patient's claims that the medication was not working by explaining the complex workings of the human body and the ways in which the medication was helping.

    Bác sĩ đã bác bỏ lời khẳng định của bệnh nhân rằng thuốc không có tác dụng bằng cách giải thích về cơ chế hoạt động phức tạp của cơ thể con người và cách thuốc có tác dụng.

  • The teacher rebutted the student's reasoning in his essay by presenting a counterargument that was logically and academically strong.

    Giáo viên đã bác bỏ lý luận của học sinh trong bài luận của mình bằng cách đưa ra một phản biện mạnh mẽ về mặt logic và học thuật.

  • The journalist rebutted the allegations made against her by another writer, showcasing her integrity and professionalism.

    Nhà báo đã bác bỏ những cáo buộc mà một nhà văn khác đưa ra đối với cô, thể hiện sự chính trực và chuyên nghiệp của cô.

  • The company rebutted the accusations of unfair labor practices by providing evidence that proved them to be false.

    Công ty đã bác bỏ những cáo buộc về hành vi lao động không công bằng bằng cách đưa ra bằng chứng chứng minh những cáo buộc này là sai sự thật.

  • The lawyer's forceful rebuttal of the plaintiff's claim resulted in a victory for his client.

    Lời bác bỏ mạnh mẽ của luật sư đối với yêu cầu của nguyên đơn đã mang lại chiến thắng cho thân chủ của ông.