Definition of debunk

debunkverb

gỡ lỗi

/diːˈbʌŋk//diːˈbʌŋk/

"Debunk" originates from the early 20th century, a combination of the prefix "de-" (meaning "to remove" or "to undo") and the word "bunk." "Bunk" itself was slang for "nonsense" or "fraud," likely stemming from the "bunking" of beds, implying something flimsy or insubstantial. The earliest recorded use of "debunk" appears in 1922, highlighting the growing desire to expose and discredit falsehoods and myths. Its popularity grew in the 1930s, reflecting a time of skepticism and questioning of established narratives.

Summary
type ngoại động từ (thông tục)
meaningbóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
meaninghạ bệ; làm mất (thanh thế...)
namespace
Example:
  • Scientists have debunked the theory that aliens existed on Mars by analyzing data from recent missions to the planet.

    Các nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết cho rằng người ngoài hành tinh tồn tại trên sao Hỏa bằng cách phân tích dữ liệu từ các sứ mệnh gần đây tới hành tinh này.

  • The famous psychic claimed to have communicated with the dead, but her claims were debunked when it was discovered that she was using cold reading and other tricks to deceive her audience.

    Nhà ngoại cảm nổi tiếng này tuyên bố đã giao tiếp với người chết, nhưng tuyên bố của bà đã bị bác bỏ khi người ta phát hiện ra rằng bà đang sử dụng kỹ thuật đọc tâm và các thủ thuật khác để đánh lừa khán giả.

  • The widespread belief that vaccines cause autism has been debunked by numerous scientific studies.

    Niềm tin phổ biến rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ đã bị nhiều nghiên cứu khoa học bác bỏ.

  • The idea that acupuncture can cure cancer has been debunked by numerous medical professionals and organizations.

    Quan niệm châm cứu có thể chữa khỏi ung thư đã bị nhiều chuyên gia và tổ chức y tế bác bỏ.

  • The rumor that eating carrots can improve night vision has been debunked by numerous studies that have failed to find any evidence supporting the claim.

    Tin đồn cho rằng ăn cà rốt có thể cải thiện thị lực ban đêm đã bị bác bỏ bởi nhiều nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào chứng minh cho tuyên bố này.

  • The conspiracy theory that the moon landing was a hoax has been debunked by numerous sources, including NASA and professional debunkers.

    Thuyết âm mưu cho rằng cuộc đổ bộ lên mặt trăng là một trò lừa bịp đã bị nhiều nguồn tin bác bỏ, bao gồm cả NASA và những người chuyên vạch trần.

  • The claim that homeopathy can cure illnesses has been debunked by numerous medical organizations, as there is no scientific evidence to support the claims.

    Tuyên bố rằng liệu pháp vi lượng đồng căn có thể chữa khỏi bệnh đã bị nhiều tổ chức y tế bác bỏ vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho tuyên bố này.

  • The suggestion that taking supplements can cure common illnesses has been debunked by numerous medical professionals, who note that a healthy diet is the best way to prevent illness.

    Nhiều chuyên gia y tế đã bác bỏ ý kiến ​​cho rằng việc sử dụng thực phẩm bổ sung có thể chữa khỏi các bệnh thông thường, họ lưu ý rằng chế độ ăn uống lành mạnh là cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tật.

  • The myth that breathing in steam can clear a stuffy nose has been debunked by numerous medical sources, who note that saline nasal sprays are a more effective way to relieve congestion.

    Nhiều nguồn y khoa đã bác bỏ quan niệm hít hơi nước có thể chữa nghẹt mũi, cho rằng xịt mũi bằng nước muối là cách hiệu quả hơn để giảm nghẹt mũi.

  • The idea that bathing too frequently will lead to health problems has been debunked by numerous medical sources, who note that regular bathing is necessary to maintain good hygiene and prevent infectious diseases.

    Quan niệm cho rằng tắm quá thường xuyên sẽ dẫn đến các vấn đề sức khỏe đã bị nhiều nguồn y tế bác bỏ, họ lưu ý rằng tắm thường xuyên là cần thiết để duy trì vệ sinh tốt và ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.