Definition of contest

contestnoun

cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh

/ˈkɒntɛst/

Definition of undefined

late 16th century (as a verb in the sense ‘swear to, attest’): from Latin contestari ‘call upon to witness, initiate (by calling witnesses)’, from con- ‘together’ + testare ‘to witness’. The senses ‘wrangle, struggle for’ arose in the early 17th century, whence the current noun and verb senses

namespace

a competition in which people try to win something

một cuộc cạnh tranh trong đó mọi người cố gắng giành chiến thắng một cái gì đó

Example:
  • to hold a singing/talent contest

    tổ chức một cuộc thi ca hát/tài năng

  • to enter/win a contest

    tham gia/chiến thắng một cuộc thi

  • She was awarded the first prize in an essay contest .

    Cô đã được trao giải nhất trong một cuộc thi viết luận.

  • It was a close contest between two evenly matched crews.

    Đó là một cuộc tranh tài gay cấn giữa hai đội ngang tài ngang sức.

  • He said he had enjoyed the contest with his rival for the title .

    Anh ấy nói rằng anh ấy rất thích cuộc cạnh tranh với đối thủ của mình để giành danh hiệu.

  • a contest to win a free tickets to the concert

    một cuộc thi để giành được một vé miễn phí tới buổi hòa nhạc

Extra examples:
  • He won his opening contest against Costa of Argentina.

    Anh ấy đã giành chiến thắng trong trận mở màn trước Costa của Argentina.

  • Jackson has injured his knee and is now out of the contest.

    Jackson bị thương ở đầu gối và hiện phải nghỉ thi đấu.

  • Sporting contests are held in the arena.

    Các cuộc thi đấu thể thao được tổ chức tại đấu trường.

  • The New Zealanders are looking forward to future contests with South Africa.

    Người New Zealand đang mong chờ những cuộc tranh tài trong tương lai với Nam Phi.

  • The contest was too one-sided to be exciting.

    Cuộc thi quá một chiều để có thể thú vị.

  • The contestants are eliminated one by one until the last two compete in a head-to-head contest.

    Các thí sinh bị loại lần lượt cho đến khi hai người cuối cùng cạnh tranh trong một cuộc thi đối đầu.

  • The other bidders for the contract complained that it had not been a fair contest.

    Các nhà thầu khác cho hợp đồng phàn nàn rằng đây không phải là một cuộc cạnh tranh công bằng.

  • They won the doubles contest against the Williams sisters.

    Họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi đánh đôi trước chị em nhà Williams.

  • This contest is wide open: any of half a dozen teams could win it.

    Cuộc thi này rất rộng mở: bất kỳ đội nào trong số nửa tá đội đều có thể giành chiến thắng.

  • the contest between these two great boxers

    cuộc thi giữa hai võ sĩ vĩ đại này

  • She's the favourite for this year's Eurovision Song Contest.

    Cô ấy là người được yêu thích nhất trong cuộc thi Eurovision Song Contest năm nay.

  • To enter the contest, simply send an email to this address…

    Để tham gia cuộc thi, chỉ cần gửi email đến địa chỉ này…

Related words and phrases

a struggle to gain control or power

một cuộc đấu tranh để giành quyền kiểm soát hoặc quyền lực

Example:
  • the leadership/presidential contest

    cuộc thi lãnh đạo/tổng ​​thống

  • Both parties are predicting victory in this close contest.

    Cả hai bên đều đang dự đoán chiến thắng trong cuộc so tài sát nút này.

  • a contest for the leadership of the party

    một cuộc tranh giành quyền lãnh đạo của đảng

  • a contest between traditional and liberal views

    một cuộc cạnh tranh giữa quan điểm truyền thống và tự do

  • It looks like being a close-fought contest with the Conservatives.

    Có vẻ như đây là một cuộc cạnh tranh chặt chẽ với Đảng Bảo thủ.

  • the contest to gain control of the party

    cuộc tranh giành quyền kiểm soát đảng

Extra examples:
  • During the election contest newspapers are not allowed to publish public opinion polls.

    Trong thời gian tranh cử, báo chí không được phép đăng các cuộc thăm dò dư luận.

  • In the animal kingdom intruders usually lose contests over territories.

    Trong thế giới động vật, những kẻ xâm nhập thường thua trong các cuộc tranh giành lãnh thổ.

Idioms

be no contest
used to say that one side in a competition is so much stronger or better than the other that it is sure to win easily