a competition in which people try to win something
một cuộc cạnh tranh trong đó mọi người cố gắng giành chiến thắng một cái gì đó
- to hold a singing/talent contest
tổ chức một cuộc thi ca hát/tài năng
- to enter/win a contest
tham gia/chiến thắng một cuộc thi
- She was awarded the first prize in an essay contest .
Cô đã được trao giải nhất trong một cuộc thi viết luận.
- It was a close contest between two evenly matched crews.
Đó là một cuộc tranh tài gay cấn giữa hai đội ngang tài ngang sức.
- He said he had enjoyed the contest with his rival for the title .
Anh ấy nói rằng anh ấy rất thích cuộc cạnh tranh với đối thủ của mình để giành danh hiệu.
- a contest to win a free tickets to the concert
một cuộc thi để giành được một vé miễn phí tới buổi hòa nhạc
- He won his opening contest against Costa of Argentina.
Anh ấy đã giành chiến thắng trong trận mở màn trước Costa của Argentina.
- Jackson has injured his knee and is now out of the contest.
Jackson bị thương ở đầu gối và hiện phải nghỉ thi đấu.
- Sporting contests are held in the arena.
Các cuộc thi đấu thể thao được tổ chức tại đấu trường.
- The New Zealanders are looking forward to future contests with South Africa.
Người New Zealand đang mong chờ những cuộc tranh tài trong tương lai với Nam Phi.
- The contest was too one-sided to be exciting.
Cuộc thi quá một chiều để có thể thú vị.
- The contestants are eliminated one by one until the last two compete in a head-to-head contest.
Các thí sinh bị loại lần lượt cho đến khi hai người cuối cùng cạnh tranh trong một cuộc thi đối đầu.
- The other bidders for the contract complained that it had not been a fair contest.
Các nhà thầu khác cho hợp đồng phàn nàn rằng đây không phải là một cuộc cạnh tranh công bằng.
- They won the doubles contest against the Williams sisters.
Họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi đánh đôi trước chị em nhà Williams.
- This contest is wide open: any of half a dozen teams could win it.
Cuộc thi này rất rộng mở: bất kỳ đội nào trong số nửa tá đội đều có thể giành chiến thắng.
- the contest between these two great boxers
cuộc thi giữa hai võ sĩ vĩ đại này
- She's the favourite for this year's Eurovision Song Contest.
Cô ấy là người được yêu thích nhất trong cuộc thi Eurovision Song Contest năm nay.
- To enter the contest, simply send an email to this address…
Để tham gia cuộc thi, chỉ cần gửi email đến địa chỉ này…
Related words and phrases
a struggle to gain control or power
một cuộc đấu tranh để giành quyền kiểm soát hoặc quyền lực
- the leadership/presidential contest
cuộc thi lãnh đạo/tổng thống
- Both parties are predicting victory in this close contest.
Cả hai bên đều đang dự đoán chiến thắng trong cuộc so tài sát nút này.
- a contest for the leadership of the party
một cuộc tranh giành quyền lãnh đạo của đảng
- a contest between traditional and liberal views
một cuộc cạnh tranh giữa quan điểm truyền thống và tự do
- It looks like being a close-fought contest with the Conservatives.
Có vẻ như đây là một cuộc cạnh tranh chặt chẽ với Đảng Bảo thủ.
- the contest to gain control of the party
cuộc tranh giành quyền kiểm soát đảng
- During the election contest newspapers are not allowed to publish public opinion polls.
Trong thời gian tranh cử, báo chí không được phép đăng các cuộc thăm dò dư luận.
- In the animal kingdom intruders usually lose contests over territories.
Trong thế giới động vật, những kẻ xâm nhập thường thua trong các cuộc tranh giành lãnh thổ.