Definition of quench

quenchverb

làm dịu

/kwentʃ//kwentʃ/

The word "quench" has its origins in Old French, where it was written as "chenchier". This Old French verb is derived from the Latin "incendere", which means "to set on fire". In the 14th century, the French word evolved into "eschanter", which was later borrowed into Middle English as "enschenten". Over time, the spelling and meaning of the word changed, and by the 15th century, "quench" had acquired its modern sense, meaning "to satisfy or extinguish a strong desire or thirst". Initially used to describe the putting out of fires, the word "quench" expanded its meaning to encompass extinguishing other intense forces, such as thirst, hunger, or even love. Today, "quench" is used in various contexts, including chemistry, where it refers to the ability of a substance to absorb or remove excess heat or energy.

Summary
type ngoại động từ
meaning(thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
meaninglàm hết (khát)
exampleto quench one's thirst: làm hết khát
meaningnhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
type ngoại động từ
meaning(thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
meaninglàm hết (khát)
exampleto quench one's thirst: làm hết khát
meaningnhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
namespace

to drink so that you no longer feel thirsty

uống để không còn cảm thấy khát

Example:
  • After a long hike in the scorching heat, Sarah's throat was parched and she desperately needed to quench her thirst.

    Sau một chuyến đi bộ dài dưới cái nóng như thiêu đốt, cổ họng của Sarah khát khô và cô vô cùng cần giải cơn khát.

  • The cool glass of water finally quenched the athlete's intense thirst after an exhausting workout.

    Cốc nước mát lạnh cuối cùng đã giải tỏa cơn khát dữ dội của vận động viên sau một buổi tập luyện mệt mỏi.

  • The thirsty plant's roots eagerly absorbed the water that suddenly fell from the sky, finally quenching its thirst.

    Rễ cây khát nước háo hức hấp thụ nước đột nhiên rơi xuống từ bầu trời, cuối cùng đã giải tỏa được cơn khát.

  • The glass of champagne beautifully quenched the sparkling wit of the birthday celebrant.

    Ly rượu sâm panh đã dập tắt sự phấn khích tột độ của người tổ chức sinh nhật.

  • The sailor's spirits were lifted as he quenched his thirst with a refreshing pineapple smoothie after being at sea for weeks.

    Tinh thần của người thủy thủ phấn chấn hơn khi anh giải cơn khát bằng một ly sinh tố dứa mát lạnh sau nhiều tuần lênh đênh trên biển.

Related words and phrases

to stop a fire from burning

để ngăn chặn ngọn lửa đang cháy

Example:
  • Firemen tried to quench the flames raging through the building.

    Lính cứu hỏa cố gắng dập tắt ngọn lửa đang hoành hành khắp tòa nhà.

Related words and phrases