Definition of allay

allayverb

allay

/əˈleɪ//əˈleɪ/

The word "allay" has a fascinating history! It originated in the 14th century from the Old French word "alier," which means "to assuage" or "to soothe." This Old French word is believed to have come from the Latin phrase "ad lulare," meaning "to comfort" or "to solace." Over time, the word "allay" evolved to take on the meaning "to calm" or "to ease," often referring to soothing or pacifying a feeling or situation. For example, "The doctor's words allayed her fears about the diagnosis." Today, the word "allay" is used in various contexts, including psychology, health, and everyday conversation. Despite its relatively rare usage, "allay" remains a powerful verb that helps us to calm our minds and emotions, just as the Romans and Middle English speakers intended!

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)
meaninglàm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
namespace
Example:
  • The doctor prescribed medication to allay the patient's fears about the treatment.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để xoa dịu nỗi sợ hãi của bệnh nhân về phương pháp điều trị.

  • The fire department's quick response allayed the concerns of the neighbors about the safety of their homes.

    Phản ứng nhanh chóng của sở cứu hỏa đã xoa dịu mối lo ngại của những người hàng xóm về sự an toàn của ngôi nhà họ.

  • The nurse reassured the patient that he was in good hands and that all measures were being taken to allay his anxiety.

    Y tá trấn an bệnh nhân rằng anh đang được chăm sóc tốt và mọi biện pháp đang được thực hiện để xoa dịu sự lo lắng của anh.

  • The company's CEO assured the shareholders that all necessary steps were being taken to allay their concerns about the financial instability.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đảm bảo với các cổ đông rằng mọi bước cần thiết đang được thực hiện để xoa dịu mối lo ngại của họ về tình hình bất ổn tài chính.

  • The travel agent provided the tourist with all the necessary information to allay her fears about traveling alone.

    Nhân viên lữ hành đã cung cấp cho khách du lịch mọi thông tin cần thiết để xoa dịu nỗi sợ hãi khi đi du lịch một mình.

  • The officer's calm demeanor allayed the passengers' fears during the turbulent flight.

    Thái độ bình tĩnh của viên cảnh sát đã xoa dịu nỗi sợ hãi của hành khách trong suốt chuyến bay đầy sóng gió.

  • The scientist explained the experiments in a way that allayed the skeptic's doubts about the validity of the results.

    Nhà khoa học đã giải thích các thí nghiệm theo cách làm dịu đi sự nghi ngờ của những người hoài nghi về tính xác thực của kết quả.

  • The police officer's reassuring words allayed the victim's fears and helped her to remain calm during the investigation.

    Những lời trấn an của cảnh sát đã xoa dịu nỗi sợ hãi của nạn nhân và giúp cô giữ được bình tĩnh trong quá trình điều tra.

  • The teacher's compassionate approach allayed the student's fears about the impending exam.

    Cách tiếp cận đầy lòng trắc ẩn của giáo viên đã xoa dịu nỗi sợ hãi của học sinh về kỳ thi sắp tới.

  • The lawyer's confident words allayed the client's fears about the case's outcome.

    Những lời tự tin của luật sư đã xoa dịu nỗi lo sợ của khách hàng về kết quả vụ án.