Definition of consume

consumeverb

tiêu thụ

/kənˈsjuːm//kənˈsuːm/

The origin of the term "consume" can be traced back to the 14th century, in Middle English, where it was spelled as "consumen" or "assumen." The verb "consumen" had two main definitions at that time: to take something in, such as food or water, in order to assimilate or otherwise utilize it, and also to put an end to something, as in "consuming" a disease or a fire. In the 15th century, the meaning of "consume" shifted to embrace a more commercial connotation. It came to describe the act of using or purchasing goods and services, especially to the point of exhaustion or depletion. This sense of the word continued to develop over time, with the related noun "consumption" being used to refer to the process by which a resource or commodity is gradually used up or depleted, such as the "consumption" of a natural resource or the "consumption" of a product in the context of market demand. The modern usage of "consume" encompasses both the literal and metaphorical meanings of the word, as when we speak of consuming food for nourishment, or when we use the term to describe the act of spending time or engaging in an activity, such as consuming media or entertainment. Ultimately, the evolution and meaning of "consume" reflects the interplay between human needs, resources, and habits over time.

Summary
type ngoại động từ
meaningthiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
meaningdùng, tiêu thụ
examplethis engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
meaningtiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
exampleto consume one's time: tiêu phí thời giờ
type nội động từ
meaningcháy đi, tan nát hết
meaningchết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
examplethis engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
namespace

to use something, especially fuel, energy or time

sử dụng cái gì đó, đặc biệt là nhiên liệu, năng lượng hoặc thời gian

Example:
  • The electricity industry consumes large amounts of fossil fuels.

    Ngành công nghiệp điện tiêu thụ một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch.

  • 25 per cent of the world’s population consumes 80 per cent of the planet’s resources.

    25% dân số thế giới tiêu thụ 80% tài nguyên của hành tinh.

Extra examples:
  • Bureaucracy consumes money that could have been spent on public services.

    Bộ máy quan liêu tiêu tốn số tiền lẽ ra có thể được chi cho các dịch vụ công.

  • My new car consumes much less fuel.

    Chiếc xe mới của tôi tiêu thụ ít nhiên liệu hơn nhiều.

  • Paperwork consumes time which could be better used getting on with the job itself.

    Công việc giấy tờ tiêu tốn thời gian mà lẽ ra có thể được sử dụng tốt hơn để bắt tay vào công việc.

  • The production of new paper from wood pulp consumes vast amounts of energy.

    Việc sản xuất giấy mới từ bột gỗ tiêu tốn một lượng lớn năng lượng.

to eat or drink something

ăn hoặc uống cái gì đó

Example:
  • Before he died, he had consumed a large quantity of alcohol.

    Trước khi chết, anh ta đã uống một lượng lớn rượu.

  • a half-consumed loaf of bread

    một ổ bánh mì ăn hết một nửa

  • Red meat should be consumed in moderation.

    Thịt đỏ nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

to fill somebody with a strong feeling

làm ai đó tràn ngập cảm giác mạnh mẽ

Example:
  • Carolyn was consumed with guilt.

    Carolyn cảm thấy tội lỗi.

  • Rage consumed him.

    Cơn thịnh nộ đã thiêu rụi anh ta.

to completely destroy something

phá hủy hoàn toàn cái gì đó

Example:
  • The hotel was quickly consumed by fire.

    Khách sạn nhanh chóng bị lửa thiêu rụi.